Mô tả sản phẩm
Cut down có nghĩa là giảm bớt, cắt giảm. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể chỉ việc cắt giảm về số lượng, kích thước, chi phí, hoặc thậm chí là cắt giảm cây cối.
Các Nghĩa Của Cut Down
Giảm số lượng:
Cut down thường được sử dụng để diễn tả việc giảm bớt số lượng của một thứ gì đó, ví dụ như "cut down on smoking" (giảm hút thuốc), "cut down on sugar" (giảm tiêu thụ đường). Trong trường hợp này, nó nhấn mạnh vào việc giảm bớt dần dần, chứ không phải loại bỏ hoàn toàn.
Giảm kích thước hoặc chiều cao:
Cut down cũng có thể dùng để chỉ việc giảm kích thước hoặc chiều cao của một vật thể, chẳng hạn như "cut down a tree" (chặt cây), "cut down the height of a bush" (cắt tỉa bụi cây cho thấp hơn).
Giảm chi phí:
Trong kinh tế, cut down thường được hiểu là cắt giảm chi phí, tiết kiệm ngân sách. Ví dụ, "We need to cut down on our expenses." (Chúng ta cần cắt giảm chi phí).
Giảm tốc độ:
Trong một số trường hợp, cut down có thể mang nghĩa giảm tốc độ, chậm lại. Ví dụ: "Cut down your speed" (giảm tốc độ lại).
Ví dụ cụ thể
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cho các nghĩa khác nhau của "cut down":
- The doctor advised him to cut down on his alcohol consumption.
- The company is planning to cut down on its workforce.
- They had to cut down several trees to build the road.
- Please cut down your typing speed and focus on accuracy.
Tổng kết
Tóm lại, "cut down" là một từ đa nghĩa, và nghĩa chính xác của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt ý nghĩa của từ này.
Sản phẩm liên quan: co2 dư + ca(oh)2
Sản phẩm hữu ích: gu trong tiếng anh
Sản phẩm liên quan: sec tiếng anh đơn giản