Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Cut back nghĩa là cắt giảm, giảm bớt hoặc hạn chế cái gì đó. Nó thường được dùng để chỉ việc giảm chi tiêu, giảm sản lượng, hoặc giảm quy mô hoạt động.
Các Nghĩa Của Cut Back
Giảm Chi Tiêu:
Cut back trong ngữ cảnh này có nghĩa là giảm chi phí, tiết kiệm tiền bằng cách hạn chế mua sắm, giảm sử dụng các dịch vụ hoặc cắt giảm các khoản chi không cần thiết. Ví dụ: "Công ty đã phải cut back chi tiêu để vượt qua giai đoạn khó khăn kinh tế."
Giảm Sản Lượng:
Cut back cũng có thể dùng để chỉ việc giảm sản lượng sản xuất, giảm số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp. Ví dụ: "Nhà máy đã phải cut back sản lượng do thiếu nguyên liệu."
Giảm Quy Mô Hoạt Động:
Trong một số trường hợp, cut back được hiểu là giảm quy mô hoạt động của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc dự án. Điều này có thể bao gồm việc sa thải nhân viên, đóng cửa các chi nhánh hoặc thu hẹp phạm vi hoạt động. Ví dụ: "Doanh nghiệp đã quyết định cut back hoạt động kinh doanh tại thị trường nước ngoài."
Giảm Tốc Độ Hoặc Quy Mô:
Cut back cũng có thể mang ý nghĩa giảm tốc độ hoặc quy mô của một quá trình nào đó. Ví dụ, "Hãy cut back tốc độ khi lái xe qua khu vực này."
Ví dụ trong Câu
- We need to cut back on our spending.
- The company is cutting back production.
- They are cutting back on staff.
- Let's cut back on sugar in our diet.
Tóm lại, "cut back" là một từ vựng đa nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó sẽ mang những ý nghĩa khác nhau, nhưng nhìn chung đều hướng đến ý nghĩa giảm bớt, hạn chế. Hiểu được ngữ cảnh sẽ giúp bạn nắm bắt chính xác ý nghĩa của từ này.
Sản phẩm liên quan: h2so4 + nacl + h2o
Sản phẩm liên quan: bài thơ thu hứng lớp 10
Xem thêm: khi cô đơn anh gọi tên em