Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
CuO (đồng (II) oxit) không phản ứng với nước (H2O) ở điều kiện thường. Điều này có nghĩa là không có phản ứng hóa học xảy ra giữa CuO và H2O. CuO là một oxit bazơ nhưng nó không tan trong nước.
Tại sao CuO không phản ứng với H2O?
Tính chất của CuO và H2O
CuO là một oxit bazơ không tan trong nước. Nước là một dung môi phân cực, nó có thể hòa tan các chất ion hoặc các chất phân cực khác. Tuy nhiên, liên kết giữa đồng và oxi trong CuO rất bền vững, và nó không bị phá vỡ bởi nước. Để CuO phản ứng, cần phải có sự tác động của các yếu tố khác như axit mạnh.
So sánh với các oxit bazơ khác
Ngược lại với CuO, một số oxit bazơ của các kim loại kiềm và kiềm thổ (như Na2O, K2O, CaO,...) phản ứng mạnh với nước tạo thành dung dịch bazơ. Ví dụ: Na2O + H2O → 2NaOH. Sự khác biệt này đến từ tính chất của các kim loại. Kim loại kiềm và kiềm thổ có độ hoạt động hóa học cao hơn đồng, dẫn đến liên kết giữa chúng với oxi yếu hơn và dễ bị phá vỡ bởi nước.
Ứng dụng của CuO
Mặc dù không phản ứng với nước, CuO vẫn có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và nghiên cứu khoa học, ví dụ như:
- Chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
- Sản xuất đồng kim loại.
- Sử dụng trong sơn và men gốm.
Tóm lại, CuO không phản ứng với H2O ở điều kiện thường. Hiểu rõ tính chất của các chất tham gia phản ứng là rất cần thiết để dự đoán và giải thích các hiện tượng hóa học.
Sản phẩm hữu ích: kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là
Sản phẩm liên quan: tính chất hóa học của muối cacbonat
Xem thêm: tranh tô màu thả diều