Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Từ đồng nghĩa với đoàn kết là những từ ngữ thể hiện sự thống nhất, hợp lực, cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung. Một số từ có thể thay thế cho từ "đoàn kết" tùy thuộc vào ngữ cảnh bao gồm: thống nhất, hợp lực, đồng lòng, gắn bó, liên kết, tập hợp, hiệp nhất, tương trợ, cộng tác…
Phân loại từ đồng nghĩa với "đoàn kết"
Nhấn mạnh sự thống nhất về mục tiêu:
Thống nhất, đồng lòng, cùng nhau, nhất trí, chung sức, hợp tâm, một lòng một dạ. Những từ này đặc biệt phù hợp khi muốn nhấn mạnh sự nhất trí trong ý chí và hành động hướng tới mục tiêu chung.
Nhấn mạnh sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau:
Hợp lực, liên kết, tương trợ, cộng tác, giúp đỡ, hỗ trợ. Những từ này phù hợp khi muốn nhấn mạnh khía cạnh hợp tác và sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các cá nhân hoặc nhóm người.
Nhấn mạnh sự gắn bó mật thiết:
Gắn bó, kết nối, bè bạn, thân thiết. Đây là những từ nhấn mạnh vào khía cạnh tình cảm và sự gắn bó mật thiết giữa các thành viên trong một tập thể.
Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất để thay thế cho từ "đoàn kết" nhằm làm cho bài viết hay câu văn của mình trở nên phong phú và chính xác hơn. Việc sử dụng từ đồng nghĩa một cách linh hoạt sẽ giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý nghĩa và cảm nhận được sự tinh tế trong ngôn từ. Chọn lựa từ ngữ sao cho phù hợp với văn phong và đối tượng hướng đến sẽ làm tăng hiệu quả truyền đạt thông tin.
Xem thêm: bai tho ve que huong
Xem thêm: 1000m vuông bằng bao nhiêu ha
Sản phẩm liên quan: bài khấn chiều 30 tết