Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Cùng nghĩa với chăm chỉ chịu khó là cần cù, siêng năng, miệt mài, bền bỉ, kiên trì, chịu thương chịu khó, nhẫn nại, tận tụy... Tất cả đều nhấn mạnh vào sự nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu.
Các từ đồng nghĩa và sắc thái nghĩa
Cần cù, siêng năng:
Nhấn mạnh vào tính thường xuyên và đều đặn trong công việc. Ví dụ: "Cô ấy là người rất cần cù, siêng năng trong công việc."
Miệt mài, bền bỉ:
Tập trung vào sự kiên trì và không bỏ cuộc dù gặp khó khăn. Ví dụ: "Anh ấy miệt mài nghiên cứu suốt nhiều năm trời."
Kiên trì, nhẫn nại:
Chắc chắn và không nản lòng trước thử thách. Ví dụ: "Cô ấy rất kiên trì, nhẫn nại trong việc học tập."
Chịu thương chịu khó:
Gợi tả sự sẵn sàng đương đầu với gian khổ, vất vả. Ví dụ: "Ông bà tôi là những người chịu thương chịu khó cả đời."
Tận tụy:
Làm việc với sự tận tâm và hết lòng. Ví dụ: "Anh ấy luôn tận tụy với công việc của mình."
Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và muốn nhấn mạnh vào khía cạnh nào của tính cách chăm chỉ chịu khó.
Sản phẩm hữu ích: nghĩ kỹ hay nghĩ kĩ
Sản phẩm hữu ích: propen có công thức cấu tạo là
Sản phẩm hữu ích: with u là gì
Xem thêm: bà tám nhiều chuyện
Sản phẩm liên quan: vôi sống + nước