Cụm Động Từ Với Take: Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết

Cụm Động Từ Với Take: Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết

In Stock



Total: 19234.8 VND 16029 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Cụm động từ với "take" rất đa dạng và phong phú trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào giới từ hoặc trạng từ đi kèm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cụm động từ phổ biến với "take".

Các Cụm Động Từ Phổ Biến Với "Take"

Take after: Giống ai đó

Cụm từ này được dùng để diễn tả sự giống nhau về ngoại hình hoặc tính cách giữa hai người, thường là giữa con cái và cha mẹ hoặc người thân trong gia đình. Ví dụ: She takes after her mother. (Cô ấy giống mẹ cô ấy.)

Take away: Mang đi, lấy đi

"Take away" có nghĩa là lấy đi, mang đi một vật gì đó khỏi một nơi nào đó. Ví dụ: Please take away the dirty dishes. (Làm ơn mang những chiếc đĩa bẩn đi.) Nó cũng có thể dùng để chỉ việc trừ đi trong toán học. Ví dụ: Five take away two is three. (Năm trừ hai bằng ba.)

Take back: Rút lại lời nói, trả lại

"Take back" có hai nghĩa chính. Thứ nhất là rút lại lời nói đã nói trước đó. Ví dụ: I take back what I said. (Tôi rút lại những gì tôi đã nói.) Thứ hai là trả lại một món đồ đã mua hoặc mượn. Ví dụ: Can I take this sweater back? (Tôi có thể trả lại chiếc áo len này không?)

Take down: Ghi chép, tháo xuống

"Take down" có thể có nghĩa là ghi chép thông tin, ví dụ: Take down his phone number. (Ghi lại số điện thoại của anh ấy.) Hoặc có nghĩa là tháo một vật gì đó xuống, ví dụ: Take down the decorations. (Tháo đồ trang trí xuống.)

Take off: Cất cánh, cởi bỏ

"Take off" dùng cho máy bay khi cất cánh: The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.) Nó cũng có nghĩa là cởi bỏ quần áo: Take off your shoes. (Cởi giày ra.) Hoặc nghỉ phép: I'm taking off next week. (Tôi sẽ nghỉ phép tuần tới.)

Take on: Gánh vác, tuyển dụng

"Take on" có nghĩa là gánh vác trách nhiệm hoặc công việc: She took on too much work. (Cô ấy gánh vác quá nhiều công việc.) Hay tuyển dụng ai đó: The company is taking on new staff. (Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới.)

Take over: Tiếp quản, chiếm đoạt

"Take over" nghĩa là tiếp quản, nắm quyền kiểm soát: He took over the business from his father. (Anh ấy tiếp quản công việc kinh doanh từ cha mình.) Hoặc chiếm đoạt: The rebels took over the city. (Những kẻ nổi loạn chiếm đóng thành phố.)

Take up: Bắt đầu, chiếm chỗ

"Take up" dùng để chỉ việc bắt đầu một sở thích hoặc công việc mới: He took up painting. (Anh ấy bắt đầu vẽ tranh.) Hoặc chiếm chỗ: The table takes up too much space. (Cái bàn chiếm quá nhiều diện tích.)

Sản phẩm liên quan: giải toán lớp 3 tìm x

Sản phẩm hữu ích: ai là người đánh đuổi quân thanh

Xem thêm: o que é pull up

Sản phẩm hữu ích: end up to v hay ving

Sản phẩm liên quan: tìm số trung bình cộng toán lớp 4