Mô tả sản phẩm
Cu hay đồng là một kim loại chuyển tiếp có màu đỏ đặc trưng, rất mềm, dễ uốn và dẫn điện, dẫn nhiệt tốt. Đây là câu trả lời cho thắc mắc của bạn về Cu hóa học.
Tính chất của Cu (Đồng)
Tính chất vật lý:
Đồng có màu đỏ đặc trưng, rất dễ uốn, dát mỏng và kéo thành sợi. Nó có độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, chỉ sau bạc. Khối lượng riêng của đồng khá lớn.
Tính chất hóa học:
Đồng là kim loại kém hoạt động, không tác dụng với nước ở điều kiện thường. Tuy nhiên, đồng có thể phản ứng với các phi kim như oxi, clo, lưu huỳnh ở nhiệt độ cao. Đồng cũng có thể phản ứng với một số axit như axit nitric và axit sunfuric đặc, nóng. Phản ứng đặc trưng của đồng là tạo ra các hợp chất có màu xanh lam hoặc xanh lục. Ví dụ: CuSO
4.5H
2O (pha lê xanh).
Ứng dụng của Cu (Đồng)
Trong công nghiệp điện:
Do độ dẫn điện cao, đồng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dây dẫn điện, các linh kiện điện tử.
Trong xây dựng:
Đồng được dùng làm vật liệu xây dựng, chẳng hạn như mái nhà, ống dẫn nước, các chi tiết trang trí.
Trong sản xuất các hợp kim:
Đồng được dùng để tạo ra các hợp kim như đồng thau (Cu-Zn), đồng bạch (Cu-Ni), có độ bền cao và nhiều ứng dụng khác nhau.
Trong lĩnh vực khác:
Đồng còn được sử dụng trong sản xuất tiền xu, tượng, đồ trang sức…
Vai trò của Cu (Đồng) trong đời sống
Đồng là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự sống, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học. Thiếu đồng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Tuy nhiên, tiếp xúc với đồng quá nhiều cũng có thể gây độc hại. Việc cân bằng lượng đồng cần thiết cho cơ thể là rất quan trọng.
Xem thêm: bài tập tiếng việt lớp 4 chân trời sáng tạo
Sản phẩm hữu ích: đề thi vào trường chuyên lớp 6
Xem thêm: công thức tính cường độ dòng điện lớp 11
Sản phẩm liên quan: slide bạo lực học đường