Phản ứng giữa Đồng Sunfat (Copper Sulfate) và Natri Hydroxit (Sodium Hydroxide)

Phản ứng giữa Đồng Sunfat (Copper Sulfate) và Natri Hydroxit (Sodium Hydroxide)

In Stock



Total: 27728.399999999998 VND 23107 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Phản ứng giữa đồng sunfat (CuSO4) và natri hydroxit (NaOH) tạo ra kết tủa đồng hydroxit màu xanh lam (Cu(OH)2) và muối natri sunfat (Na2SO4). Đây là một phản ứng trao đổi ion điển hình.

Phản ứng hóa học và phương trình

Phương trình phản ứng:

CuSO4(aq) + 2NaOH(aq) → Cu(OH)2(s) + Na2SO4(aq)

Mô tả phản ứng:

Khi dung dịch đồng sunfat màu xanh lam pha loãng được thêm vào dung dịch natri hydroxit trong suốt, một kết tủa màu xanh lam nhạt xuất hiện ngay lập tức. Kết tủa này chính là đồng hydroxit. Phản ứng này xảy ra nhanh chóng và dễ dàng quan sát.

Ứng dụng của phản ứng

Tổng hợp Đồng Hydroxit:

Phản ứng này là một phương pháp phổ biến để tổng hợp đồng hydroxit trong phòng thí nghiệm. Đồng hydroxit được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất thuốc trừ sâu, chất nhuộm và chất xúc tác.

Phân tích định tính:

Phản ứng này cũng được sử dụng trong phân tích định tính để xác định sự hiện diện của ion đồng (II) hoặc ion hydroxit. Sự hình thành kết tủa màu xanh lam là một bằng chứng rõ ràng cho sự hiện diện của cả hai ion này.

Những lưu ý an toàn

Cần thận trọng khi thực hiện phản ứng này. Đồng sunfat và natri hydroxit đều là các chất hóa học có thể gây kích ứng da và mắt. Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm khi làm việc với các hóa chất này. Thực hiện phản ứng trong môi trường thông thoáng.

Sản phẩm liên quan: 2/11 là cung gì

Xem thêm: m53 nặng bao nhiêu kg

Sản phẩm liên quan: tính từ tiếng anh hay