Công thức Vật lý 11

Công thức Vật lý 11

In Stock



Total: 16536.0 VND 13780 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm công thức vật lý lớp 11? Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các công thức quan trọng trong chương trình Vật lý 11, giúp bạn học tập và ôn luyện hiệu quả. Chúng tôi sẽ chia nhỏ nội dung theo từng chuyên đề để bạn dễ dàng tìm kiếm và nắm bắt kiến thức.

Điện học

Điện tích, điện trường

Công thức tính lực Cu-lông: F = k.|q1.q2|/r²
Cường độ điện trường: E = F/q
Thế năng điện trường: W = A = q.U
Hiệu điện thế: U = A/q = W/q

Dòng điện không đổi

Cường độ dòng điện: I = q/t
Điện trở: R = U/I
Công suất điện: P = UI = I²R = U²/R
Công của dòng điện: A = UIt = I²Rt = U²t/R

Điện từ học

Từ trường

Lực Lorenxơ: F = |q|.v.B.sinα
Lực từ tác dụng lên dòng điện: F = I.l.B.sinα
Cảm ứng từ: B = F/(I.l.sinα)

Hiện tượng cảm ứng điện từ

Suất điện động cảm ứng: e = -ΔΦ/Δt
Từ thông: Φ = B.S.cosα

Dao động cơ

Dao động điều hòa

Phương trình dao động: x = A.cos(ωt + φ)
Tần số góc: ω = 2π/T = 2πf
Tần số: f = 1/T
Chu kì: T = 2π/ω
Vận tốc: v = -ωA.sin(ωt + φ)
Gia tốc: a = -ω²x
Năng lượng: W = 1/2.kA² = 1/2.mω²A²

Dao động tắt dần, cưỡng bức, cộng hưởng

(Công thức cụ thể phụ thuộc vào từng dạng bài toán cụ thể)

Lưu ý: Đây chỉ là một số công thức cơ bản của Vật lý 11. Để hiểu rõ hơn về từng công thức và cách áp dụng, bạn cần tham khảo thêm sách giáo khoa và tài liệu tham khảo khác. Chúc bạn học tốt!

Xem thêm: nito phân tử khối

Sản phẩm liên quan: thế nào là thế năng đàn hồi

Sản phẩm liên quan: điều kiện có sóng dừng