Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Công thức tổng quát của muối clorua là MClx, trong đó M là kim loại hoặc gốc amoni (NH4+) và x là hóa trị của M. Muối clorua là hợp chất được hình thành từ phản ứng giữa axit clohiđric (HCl) với một bazơ, oxit bazơ hoặc kim loại.
Muối clorua của kim loại kiềm như NaCl (natri clorua - muối ăn), KCl (kali clorua), LiCl (liti clorua) thường tan tốt trong nước và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống.
Muối clorua của kim loại kiềm thổ như MgCl2 (magie clorua), CaCl2 (canxi clorua), BaCl2 (bari clorua) cũng được sử dụng rộng rãi, ví dụ như trong sản xuất xi măng, làm chất chống đóng băng…Tuy nhiên, độ tan của chúng có thể khác nhau.
Muối clorua của kim loại chuyển tiếp như FeCl3 (sắt(III) clorua), CuCl2 (đồng(II) clorua), ZnCl2 (kẽm clorua) thường có màu sắc đặc trưng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp dệt nhuộm đến xử lý nước.
Amoni clorua (NH4Cl) là một ví dụ về muối clorua của gốc amoni. Nó được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp làm phân bón và trong công nghiệp.
Tính chất của muối clorua phụ thuộc vào kim loại hoặc gốc tạo nên chúng. Một số tính chất chung bao gồm:
Muối clorua có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và sản xuất, ví dụ:
Xem thêm: tính điểm trung bình online
Sản phẩm hữu ích: bang dăc biet tong
Sản phẩm hữu ích: cách tính điểm tích lũy
Sản phẩm liên quan: công thức trọng lượng riêng