Công thức Due To

Công thức Due To

In Stock



Total: 50768.4 VND 42307 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Công thức "due to" được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. Nó có nghĩa là "bởi vì", "do", "vì". "Due to" luôn đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ.

Cách sử dụng công thức Due To

Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng "due to":

The meeting was cancelled due to the heavy rain. (Cuộc họp bị hủy bỏ do mưa lớn.)

Her success is due to her hard work and dedication. (Sự thành công của cô ấy là do sự chăm chỉ và tận tâm của cô ấy.)

The delay was due to unforeseen circumstances. (Sự chậm trễ là do những hoàn cảnh không lường trước được.)

The flight was delayed due to technical problems. (Chuyến bay bị trì hoãn do vấn đề kỹ thuật.)

He failed the exam due to lack of preparation. (Anh ấy thi trượt vì thiếu chuẩn bị.)

Sự khác biệt giữa Due To và Owing To

Cả "due to" và "owing to" đều có nghĩa là "bởi vì" nhưng "due to" thường trang trọng hơn và được sử dụng trong văn viết hơn là văn nói. "Owing to" có thể được sử dụng linh hoạt hơn trong cả văn nói và văn viết.

Lưu ý khi sử dụng Due To

"Due to" chỉ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ. Nếu muốn sử dụng với mệnh đề, bạn nên dùng "because of" hoặc "because". Ví dụ:

Sai: The project was delayed due to it rained heavily. (Dự án bị trì hoãn do trời mưa lớn.)

Đúng: The project was delayed because it rained heavily. (Dự án bị trì hoãn vì trời mưa lớn.)

Đúng: The project was delayed because of the heavy rain. (Dự án bị trì hoãn vì mưa lớn.)

Sản phẩm hữu ích: thi olympic tiếng anh tiểu học

Sản phẩm liên quan: đôi mắt bé to tròn

Xem thêm: nguyên tử khối các chất