Công thức câu khẳng định trong Tiếng Anh

Công thức câu khẳng định trong Tiếng Anh

In Stock



Total: 24595.2 VND 20496 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Công thức câu khẳng định trong Tiếng Anh phụ thuộc vào thì của động từ. Nói chung, cấu trúc cơ bản bao gồm chủ ngữ + động từ + tân ngữ (nếu có). Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết từng thì.

Các thì cơ bản và công thức câu khẳng định

Thì hiện tại đơn (Simple Present)

Công thức: Chủ ngữ + V(s/es) + tân ngữ. Ví dụ: I love English. (Tôi yêu tiếng Anh). He plays football. (Anh ấy chơi bóng đá).

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Công thức: Chủ ngữ + am/is/are + V-ing + tân ngữ. Ví dụ: I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh). They are playing games. (Họ đang chơi trò chơi).

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Công thức: Chủ ngữ + have/has + V3/ed + tân ngữ. Ví dụ: I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà). She has gone to school. (Cô ấy đã đi học).

Thì quá khứ đơn (Simple Past)

Công thức: Chủ ngữ + V2/ed + tân ngữ. Ví dụ: I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đến rạp chiếu phim hôm qua). He ate a lot of food. (Anh ấy đã ăn rất nhiều thức ăn).

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Công thức: Chủ ngữ + was/were + V-ing + tân ngữ. Ví dụ: I was watching TV last night. (Tôi đã xem TV tối qua). They were playing basketball. (Họ đã chơi bóng rổ).

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Công thức: Chủ ngữ + had + V3/ed + tân ngữ. Ví dụ: I had finished my work before he arrived. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi anh ấy đến). She had gone home when I called her. (Cô ấy đã về nhà khi tôi gọi cô ấy).

Thì tương lai đơn (Simple Future)

Công thức: Chủ ngữ + will + V + tân ngữ. Ví dụ: I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển ngày mai). He will buy a new car. (Anh ấy sẽ mua một chiếc xe mới).

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Công thức: Chủ ngữ + will be + V-ing + tân ngữ. Ví dụ: I will be studying English tomorrow. (Tôi sẽ đang học tiếng Anh ngày mai). They will be playing football tomorrow afternoon. (Họ sẽ đang chơi bóng đá vào chiều mai).

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Công thức: Chủ ngữ + will have + V3/ed + tân ngữ. Ví dụ: I will have finished my project by next week. (Tôi sẽ hoàn thành dự án của tôi vào tuần tới). He will have graduated by June. (Anh ấy sẽ tốt nghiệp vào tháng 6).

Lưu ý: Đây là những công thức cơ bản. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và loại câu, công thức có thể có những biến đổi nhỏ. Việc luyện tập nhiều sẽ giúp bạn nắm vững hơn các công thức này.

Sản phẩm hữu ích: cờ đỏ ở đâu

Sản phẩm hữu ích: giờ làm việc của ngân hàng shinhan

Sản phẩm liên quan: cây rủ treo ban công

Sản phẩm hữu ích: cám ơn lần ân ái chưa đong đầy