Con Chó Tiếng Nhật là gì?

Con Chó Tiếng Nhật là gì?

In Stock



Total: 33646.799999999996 VND 28039 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Con chó trong tiếng Nhật là 犬 (inu). Đây là từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi để chỉ loài chó nói chung.

Cách sử dụng từ "inu" trong tiếng Nhật

Những từ vựng liên quan đến chó trong tiếng Nhật

Ngoài từ Inu (犬), bạn cũng có thể tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan đến chó trong tiếng Nhật để làm phong phú vốn từ của mình. Ví dụ:

  • 子犬 (koinu): chó con
  • 大型犬 (ōgata inu): chó lớn
  • 小型犬 (kōgata inu): chó nhỏ
  • 犬小屋 (inugoya): chuồng chó
  • 散歩 (sanpo): đi dạo (thường dùng với chó)

Ví dụ về câu sử dụng từ "inu"

Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng từ "inu" trong câu:

  • 私の犬はとても可愛い。(Watashi no inu wa totemo kawaii.) - Con chó của tôi rất dễ thương.
  • 犬を飼っていますか?(Inu o katte imasu ka?) - Bạn có nuôi chó không?
  • 犬が吠えています。(Inu ga hoete imasu.) - Con chó đang sủa.

Phân loại chó trong tiếng Nhật

Tùy thuộc vào giống chó, người Nhật có thể sử dụng những từ ngữ cụ thể hơn để chỉ loài chó đó. Ví dụ, giống chó Shiba Inu sẽ được gọi là 柴犬 (shiba inu). Điều này giúp người nghe dễ dàng hình dung ra loại chó được nhắc đến.

Tìm hiểu thêm về văn hóa chó ở Nhật Bản

Chó có một vị trí nhất định trong văn hóa Nhật Bản. Từ những chú chó Akita Inu nổi tiếng trung thành đến những chú chó nhỏ được nuôi làm thú cưng trong gia đình, chó đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của người dân Nhật Bản. Bạn có thể tìm hiểu thêm về văn hóa này để hiểu sâu hơn về cách người Nhật sử dụng từ "inu" và quan niệm về chó.

Xem thêm: cánh quạt điện gió dài nhất bao nhiêu mét

Sản phẩm liên quan: chân kiềng là gì

Sản phẩm hữu ích: cách phân biệt sưa đỏ và sưa trắng