Mô tả sản phẩm
Come to terms with nghĩa là chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc sự thật không dễ chịu. Nó ám chỉ quá trình làm quen, thích nghi và hòa hợp với một thực tế mới, dù khó khăn đến đâu.
Hiểu sâu hơn về "Come to Terms With"
Các khía cạnh của việc "Come to Terms With"
Việc "come to terms with" bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau. Đầu tiên, bạn cần phải đối mặt với sự thật, dù khó khăn hay đau lòng. Tiếp theo, bạn cần xử lý cảm xúc của mình, cho phép bản thân trải qua các giai đoạn như buồn bã, giận dữ, hay chối bỏ. Cuối cùng, bạn học cách chấp nhận tình hình và tìm cách thích nghi, tìm ra giải pháp hoặc hướng đi mới trong cuộc sống. Quá trình này không nhất thiết phải nhanh chóng và dễ dàng, nó có thể mất thời gian và nỗ lực đáng kể.
Ví dụ về cách sử dụng "Come to Terms With"
Ví dụ: "It took her months to come to terms with the death of her father." (Cô ấy mất nhiều tháng để chấp nhận cái chết của cha mình.) Trong câu này, "come to terms with" thể hiện quá trình chấp nhận sự mất mát và đau buồn. Một ví dụ khác: "He's still struggling to come to terms with his diagnosis." (Anh ấy vẫn đang vật lộn để chấp nhận kết quả chẩn đoán của mình.) Đây là ví dụ cho thấy sự khó khăn trong việc chấp nhận một sự thật khó khăn về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác
Một số từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác có thể thay thế cho "come to terms with" bao gồm: chấp nhận, làm quen với, thích nghi với, hòa hợp với, dung hòa với... Tuy nhiên, "come to terms with" nhấn mạnh hơn vào quá trình đấu tranh và nỗ lực để chấp nhận một thực tế khó khăn.
Tổng kết
Tóm lại, "come to terms with" là một cụm từ quan trọng thể hiện quá trình chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc sự thật không dễ chịu. Hiểu rõ nghĩa của cụm từ này giúp chúng ta giao tiếp chính xác hơn và thấu hiểu sâu sắc hơn về những trải nghiệm của bản thân và người khác.
Xem thêm: cách viết cấu hình electron nguyên tử
Sản phẩm hữu ích: bounce back là gì
Sản phẩm hữu ích: stiren có công thức phân tử là
Sản phẩm liên quan: đề thi học sinh giỏi toán 3