Mô tả sản phẩm
"Come across" có nghĩa là tình cờ gặp hoặc phát hiện ra cái gì đó. Một số từ đồng nghĩa có thể thay thế tùy thuộc vào ngữ cảnh bao gồm: tìm thấy, bắt gặp, khám phá ra, đụng độ, vô tình gặp, ngẫu nhiên gặp, phát hiện, tình cờ thấy. Việc lựa chọn từ nào phụ thuộc vào sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
Phân tích chi tiết các từ đồng nghĩa
Tìm thấy (Find):
Đây là từ đồng nghĩa phổ biến và trung tính nhất cho "come across". Nó nhấn mạnh hành động tìm kiếm và phát hiện ra thứ gì đó, không nhất thiết phải tình cờ. Ví dụ: "Tôi tìm thấy cuốn sách cũ này trong gác xép."
Bắt gặp (Encounter):
Từ này thường được dùng khi nói về việc gặp gỡ người hoặc sự vật, thường mang ý nghĩa bất ngờ hoặc không mong đợi. Ví dụ: "Tôi bắt gặp một con rắn trên đường đi bộ."
Khám phá ra (Discover):
Từ này thường dùng khi phát hiện ra thứ gì đó mới mẻ, quan trọng hoặc chưa được biết đến. Ví dụ: "Các nhà khoa học khám phá ra một loài động vật mới."
Đụng độ (Run into):
Từ này thường dùng khi nói về việc gặp gỡ người nào đó một cách tình cờ và bất ngờ. Ví dụ: "Tôi đụng độ một người bạn cũ ở siêu thị."
Vô tình gặp (Stumble upon):
Từ này nhấn mạnh tính tình cờ và bất ngờ của việc phát hiện ra thứ gì đó. Ví dụ: "Tôi vô tình gặp một bức tranh cổ trong cửa hàng đồ cổ."
Ngẫu nhiên gặp (Chance upon):
Tương tự như "stumble upon", từ này nhấn mạnh sự ngẫu nhiên của việc gặp gỡ hoặc phát hiện. Ví dụ: "Tôi ngẫu nhiên gặp anh ấy tại buổi hòa nhạc."
Phát hiện (Detect):
Từ này thường được dùng khi nói về việc phát hiện ra thứ gì đó khó thấy hoặc khó nhận biết. Ví dụ: "Cảnh sát phát hiện dấu vết của tội phạm."
Tình cờ thấy (Come upon):
Từ này là một từ đồng nghĩa gần nghĩa nhất với "come across", nhấn mạnh sự tình cờ và không chủ đích. Ví dụ: "Tôi tình cờ thấy một con mèo nhỏ bị thương bên đường."
Chọn từ đồng nghĩa phù hợp sẽ giúp cho bài viết của bạn trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Hãy cân nhắc ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải để lựa chọn từ ngữ thích hợp nhất.
Xem thêm: turn the page là gì
Xem thêm: bài thơ con rùa
Sản phẩm hữu ích: giấu giấu diếm diếm