Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Closet không có từ đồng nghĩa hay trái nghĩa hoàn toàn chính xác trong tiếng Việt. "Closet" trong tiếng Anh có nghĩa là "tủ quần áo", một danh từ chỉ vật thể cụ thể. Do đó, không thể tìm thấy từ đồng nghĩa hay trái nghĩa hoàn toàn tương đương. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, ta có thể tìm các từ có nghĩa gần giống hoặc đối lập một phần.
Từ gần nghĩa với "closet"
Tủ quần áo:
Đây là từ gần nghĩa nhất với "closet" trong tiếng Việt. Nó chỉ cùng một vật thể. Ví dụ: "Tôi sắp xếp lại quần áo trong
tủ quần áo/
closet của mình."
Tủ đồ:
Từ này cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh thay thế cho "closet", đặc biệt khi tủ chứa nhiều loại đồ đạc hơn chỉ là quần áo. Ví dụ: "Cô ấy cất hết đồ dùng cá nhân vào trong
tủ đồ."
Từ có nghĩa đối lập một phần (không phải trái nghĩa hoàn toàn)
Phòng ngủ:
Nếu "closet" được hiểu là không gian nhỏ để đựng quần áo, thì "phòng ngủ" là một không gian lớn hơn, có thể chứa nhiều đồ đạc hơn và cả giường ngủ. Đây không phải là trái nghĩa nhưng thể hiện sự khác biệt về kích thước và chức năng. Ví dụ: "Thay vì chỉ có một
closet nhỏ, anh ấy có cả một
phòng ngủ rộng rãi."
Không gian mở:
Nếu ngữ cảnh đề cập đến việc sử dụng closet như một không gian riêng tư, thì "không gian mở" có thể được xem là một khái niệm tương phản. Ví dụ: "Cô ấy thích một
không gian mở hơn là một
closet chật hẹp."
Tóm lại, "closet" không có từ đồng nghĩa hay trái nghĩa trực tiếp trong tiếng Việt. Việc lựa chọn từ thay thế phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh sử dụng.
Xem thêm: chân thẳng là như thế nào
Sản phẩm hữu ích: các loại polime thiên nhiên
Sản phẩm liên quan: cành lan phong bể
Sản phẩm hữu ích: kiến thức toán 10