Chúc sức khỏe tiếng Nhật

Chúc sức khỏe tiếng Nhật

In Stock



Total: 39126.0 VND 32605 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm cách chúc sức khỏe bằng tiếng Nhật? Có rất nhiều cách để thể hiện lời chúc sức khỏe trong tiếng Nhật, tùy thuộc vào mức độ thân thiết và hoàn cảnh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số cách phổ biến và hữu ích nhất.

Các cách chúc sức khỏe tiếng Nhật thông dụng

Chúc sức khỏe chung

Cách phổ biến nhất để chúc sức khỏe trong tiếng Nhật là 元気ですか? (Genki desu ka?). Câu này nghĩa là "Bạn khỏe không?". Để đáp lại, nếu bạn khỏe, bạn có thể trả lời はい、元気です (Hai, genki desu - Vâng, tôi khỏe). Nếu không khỏe, bạn có thể nói ちょっと具合が悪い (Chotto guai ga warui - Tôi hơi không khỏe) hoặc あまり元気じゃない (Amari genki ja nai - Tôi không được khỏe lắm).

Chúc sức khỏe khi ai đó bị ốm

Nếu bạn biết ai đó đang ốm, bạn có thể nói お大事に (Odaiji ni - Hãy giữ gìn sức khỏe). Đây là một cách nói lịch sự và ấm áp để thể hiện sự quan tâm.

Chúc sức khỏe khi tạm biệt

Khi tạm biệt, bạn cũng có thể kết hợp lời chúc sức khỏe vào như お元気で (Ogenki de - Hãy giữ gìn sức khỏe nhé!).

Các từ ngữ khác liên quan đến sức khỏe

Một số từ ngữ khác liên quan đến sức khỏe trong tiếng Nhật bạn có thể tham khảo: 健康 (kenkō - sức khỏe), 体調 (taichō - thể trạng), 病気 (byōki - bệnh tật).

Tổng kết

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về cách chúc sức khỏe bằng tiếng Nhật. Hãy lựa chọn cách nói phù hợp với từng hoàn cảnh để thể hiện sự quan tâm chân thành của mình nhé!

Xem thêm: dây nhợ xây dựng

Sản phẩm hữu ích: cách làm chữ lượn sóng trong word

Sản phẩm liên quan: các món an vặt

Sản phẩm liên quan: cách để nói chuyện bớt nhạt