Chữ Gia (家) Trong Tiếng Hán: Ý Nghĩa, Cách Viết Và Ví Dụ

Chữ Gia (家) Trong Tiếng Hán: Ý Nghĩa, Cách Viết Và Ví Dụ

In Stock



Total: 37750.799999999996 VND 31459 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Chữ Gia (家) trong tiếng Hán có nghĩa là nhà, gia đình. Nó là một chữ tượng hình, thể hiện hình ảnh của mái nhà và người trong gia đình. Ngoài nghĩa cơ bản, chữ Gia còn được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ý nghĩa đa dạng của chữ Gia (家)

Gia đình (家庭 - Jiātíng):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của chữ Gia, chỉ về tập hợp những người có quan hệ huyết thống sống cùng nhau. Ví dụ: 我的家庭很幸福 (Wǒ de jiātíng hěn xìngfú) - Gia đình tôi rất hạnh phúc.

Nhà cửa (房屋 - Fángwū):

Chữ Gia cũng có thể chỉ về nơi ở, ngôi nhà. Ví dụ: 我买了一座新家 (Wǒ mǎi le yī zuò xīn jiā) - Tôi đã mua một ngôi nhà mới.

Họ, dòng họ (家族 - Jiāzú):

Chữ Gia còn dùng để chỉ về một dòng họ, một gia tộc lớn. Ví dụ: 我们家族历史悠久 (Wǒmen jiāzú lìshǐ yōujiǔ) - Gia tộc chúng tôi có lịch sử lâu đời.

Gia tộc, dòng dõi (世家 - Shìjiā):

Chỉ về những gia đình có thế lực, giàu có và có truyền thống lâu đời. Ví dụ: 他出身于名门世家 (Tā chūshēn yú míngmén shìjiā) - Anh ấy xuất thân từ một gia tộc danh giá.

Nghĩa chuyển của chữ Gia:

Trong một số trường hợp, chữ Gia còn mang nghĩa chuyển, ví dụ như "gia sư" (家 sư - Jiāshī) chỉ người dạy kèm tại nhà, "gia sản" (家 sản - Jiāchǎn) chỉ tài sản của gia đình. Việc hiểu đúng nghĩa của chữ Gia phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng. Tìm hiểu sâu hơn về cách dùng chữ Gia trong từng ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nắm vững hơn ý nghĩa của nó.

Sản phẩm hữu ích: chilling nghĩa là gì

Sản phẩm hữu ích: bài thơ tả về mẹ

Sản phẩm hữu ích: viên sủi canxi có tác dụng gì

Xem thêm: dấu nháy kép tiếng anh