Chữ Diệu trong Tiếng Hán

Chữ Diệu trong Tiếng Hán

In Stock



Total: 37114.799999999996 VND 30929 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm hiểu về ý nghĩa và cách viết chữ Diệu trong tiếng Hán? Chữ Diệu (妙) trong tiếng Hán có nghĩa là kỳ diệu, tinh tế, tài giỏi, khéo léo, tuyệt vời… Tùy vào ngữ cảnh mà chữ Diệu sẽ mang sắc thái nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chữ Diệu và cách sử dụng nó.

Ý nghĩa của chữ Diệu (妙)

Các nghĩa chính của chữ Diệu

Chữ Diệu (妙) thường được hiểu với các nghĩa chính sau:

  • Kỳ diệu, thần kỳ: Diệu dụng (妙用), Diệu phương (妙方),...
  • Tinh tế, khéo léo: Diệu thủ (妙手), Diệu kế (妙計),...
  • Tuyệt vời, xuất sắc: Diệu cảnh (妙景), Diệu âm (妙音),...
  • Đáng ngạc nhiên: Diệu tưởng (妙想), Diệu kế (妙計),...

Ví dụ minh họa

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng chữ Diệu, hãy xem một số ví dụ cụ thể:

  • 妙笔生花 (Miệu bút sinh hoa): Ngòi bút thần kỳ, viết văn rất hay.
  • 妙手空空 (Miệu thủ không không): Khéo léo trộm cắp.
  • 妙不可言 (Miệu bất khả ngôn): Tuyệt vời đến nỗi không thể diễn tả bằng lời.

Cách viết chữ Diệu (妙)

Phiên âm và nét viết

Chữ Diệu (妙) trong tiếng Hán được phiên âm là Miào. Việc viết đúng các nét của chữ này cần sự luyện tập. Bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu về chữ Hán để hiểu rõ hơn về cách viết.

Từ ghép với chữ Diệu

Chữ Diệu kết hợp với nhiều chữ khác tạo thành nhiều từ Hán Việt mang ý nghĩa phong phú. Việc tìm hiểu các từ ghép này sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của chữ Diệu.

Sản phẩm liên quan: lớp 11 học những môn gì

Sản phẩm hữu ích: tạo đường kẻ ngang trong word

Xem thêm: ứng dụng của fructozo

Xem thêm: điện hóa trị là gì