Mô tả sản phẩm
Cho một mẫu K dư vào dung dịch chứa AlCl3, hiện tượng xảy ra là có khí H2 thoát ra và xuất hiện kết tủa trắng keo Al(OH)3. Sau đó, kết tủa này tan dần tạo thành dung dịch không màu.
Giải thích hiện tượng
Phản ứng xảy ra
Đầu tiên, Kali phản ứng với nước trong dung dịch tạo thành KOH và giải phóng khí hiđro:
2K + 2H
2O → 2KOH + H
2↑
Sau đó, KOH phản ứng với AlCl
3 tạo kết tủa Al(OH)
3:
3KOH + AlCl
3 → Al(OH)
3↓ + 3KCl
Cuối cùng, do KOH dư nên Al(OH)
3 sẽ tan trong KOH dư tạo thành muối Kali aluminat:
Al(OH)
3 + KOH → KAlO
2 + 2H
2O
Tóm lại, phản ứng tổng quát có thể viết là:
2K + 2H
2O + AlCl
3 → KAlO
2 + 3KCl + H
2↑ +2H
2O
Hiện tượng quan sát được
Ban đầu, ta quan sát thấy khí không màu, không mùi, nhẹ hơn không khí thoát ra (khí H
2). Đồng thời, xuất hiện kết tủa keo trắng Al(OH)
3. Tuy nhiên, khi KOH dư, kết tủa này sẽ tan dần, tạo thành dung dịch trong suốt không màu.
Tổng kết
Hiện tượng quan sát được khi cho Kali dư vào dung dịch AlCl3 là sự giải phóng khí hiđro, sự xuất hiện và tan dần của kết tủa keo trắng Al(OH)
3, cuối cùng thu được dung dịch không màu trong suốt. Điều này chứng minh tính lưỡng tính của Al(OH)
3.
Xem thêm: anh em loạn luân bị mẹ bắt gặp
Xem thêm: để nhận biết gốc sunfat người ta dùng muối nào sau đây
Sản phẩm liên quan: bài giảng dưới bóng hoàng lan
Xem thêm: caoh2 + h3po 4
Sản phẩm hữu ích: buồng trứng nằm bên phải hay trái