Chiêm ngưỡng tiếng Anh là gì?

Chiêm ngưỡng tiếng Anh là gì?

In Stock



Total: 49779.6 VND 41483 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Chiêm ngưỡng trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng nhiều từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái bạn muốn thể hiện. Một số lựa chọn phổ biến bao gồm: admire, appreciate, contemplate, behold, marvel at.

Cách chọn từ tiếng Anh phù hợp để diễn đạt "chiêm ngưỡng"

Admire:

Thể hiện sự ngưỡng mộ, khen ngợi vẻ đẹp, tài năng hoặc phẩm chất tốt đẹp của ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: "I admire your courage." (Tôi ngưỡng mộ sự can đảm của bạn.) "She admired the painting." (Cô ấy chiêm ngưỡng bức tranh.)

Appreciate:

Nhấn mạnh sự đánh giá cao, hiểu được giá trị của điều gì đó. Ví dụ: "I appreciate your help." (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.) "He appreciated the beauty of the sunset." (Anh ấy đánh giá cao vẻ đẹp của hoàng hôn.)

Contemplate:

Ngụ ý sự suy ngẫm, chiêm nghiệm sâu sắc về điều gì đó. Ví dụ: "She sat contemplating the vast ocean." (Cô ấy ngồi chiêm ngưỡng đại dương bao la.)

Behold:

Mang tính trang trọng hơn, thường dùng để diễn tả việc chứng kiến một cảnh tượng ấn tượng, hùng vĩ. Ví dụ: "Behold the majestic mountain!" (Hãy chiêm ngưỡng ngọn núi hùng vĩ kia!)

Marvel at:

Thể hiện sự kinh ngạc, thán phục trước điều gì đó phi thường, kỳ diệu. Ví dụ: "We marvelled at the intricate details of the sculpture." (Chúng tôi kinh ngạc trước những chi tiết tinh xảo của bức tượng.) Tóm lại, việc lựa chọn từ tiếng Anh thích hợp để diễn đạt "chiêm ngưỡng" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy cân nhắc sắc thái mà bạn muốn truyền tải để chọn từ phù hợp nhất.

Sản phẩm liên quan: cách đọc tên andehit

Sản phẩm liên quan: muối sắt 2 sunfua

Sản phẩm hữu ích: vở bài tập toán nâng cao

Sản phẩm hữu ích: bài giang dien tu