Chỉ thị nào thường dùng để nhận biết dung dịch I2?

Chỉ thị nào thường dùng để nhận biết dung dịch I2?

In Stock



Total: 52430.4 VND 43692 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Có một số chỉ thị thường được dùng để nhận biết dung dịch I2, dựa trên tính chất hóa học đặc trưng của nó. Phổ biến nhất là sử dụng hồ tinh bột.

Sử dụng Hồ Tinh Bột

Cơ chế phản ứng:

Iốt (I2) tạo phức với amyloza có trong hồ tinh bột, tạo ra một màu xanh tím đặc trưng. Màu sắc này rất nhạy và có thể nhận biết được lượng I2 rất nhỏ. Đây là phản ứng định tính, được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm hóa học và phân tích định lượng.

Sử dụng Natri Thiosunfat (Na2S2O3)

Phương pháp chuẩn độ:

Natri thiosunfat có thể phản ứng với I2 theo phản ứng oxi hóa khử. Phản ứng này thường được sử dụng trong phương pháp chuẩn độ iod để xác định nồng độ I2 trong dung dịch. Mặc dù không trực tiếp tạo màu, sự biến mất màu của dung dịch I2 khi phản ứng với Na2S2O3 cũng là một dấu hiệu để nhận biết sự có mặt của I2.

Quan sát Tính chất Vật lý

Màu sắc và mùi:

Dung dịch I2 có màu nâu đỏ đặc trưng và có mùi hắc, khá dễ nhận biết. Tuy nhiên, phương pháp này không chính xác và không nên dùng để xác định chính xác sự hiện diện của I2. Độ đậm nhạt của màu sắc có thể phụ thuộc vào nồng độ I2. Tóm lại, hồ tinh bột là chỉ thị được sử dụng phổ biến nhất để nhận biết dung dịch I2 do độ nhạy cao và dễ thực hiện. Phương pháp chuẩn độ với Natri thiosunfat cũng được sử dụng trong phân tích định lượng. Quan sát màu sắc và mùi chỉ nên được sử dụng như một phương pháp sơ bộ.

Sản phẩm hữu ích: nhân vật trong truyện ngụ ngôn

Sản phẩm hữu ích: toán hình 7 cánh diều

Sản phẩm hữu ích: trong phản ứng hóa học

Sản phẩm hữu ích: những bài toán khó lớp 3 có lời giải