Mô tả sản phẩm
Chật vật nghĩa là gặp khó khăn, vất vả, phải gắng sức rất nhiều để vượt qua một tình huống khó khăn nào đó. Đó là trạng thái phải đối mặt với nhiều thử thách, áp lực và thiếu thốn.
Ý nghĩa chi tiết của từ "chật vật"
Khó khăn về vật chất:
Chật vật trong trường hợp này thường ám chỉ tình trạng thiếu thốn về tài chính, vật chất, phải lo toan, vất vả để kiếm sống, đáp ứng nhu cầu cơ bản. Ví dụ: "Gia đình họ đang chật vật vì dịch bệnh".
Khó khăn về tinh thần:
Chật vật cũng có thể chỉ những khó khăn về tinh thần, tâm lý như áp lực công việc, mâu thuẫn trong gia đình, những vấn đề cá nhân khó giải quyết. Ví dụ: "Cô ấy đang chật vật với những áp lực từ công việc và gia đình".
Khó khăn trong quá trình làm việc:
Từ này cũng được dùng để diễn tả sự khó khăn, vất vả trong quá trình hoàn thành một công việc, dự án nào đó, đòi hỏi sự nỗ lực, kiên trì rất lớn. Ví dụ: "Họ đã chật vật suốt nhiều tháng mới hoàn thành dự án này".
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa:
Một số từ đồng nghĩa với "chật vật" có thể kể đến như: vất vả, khó khăn, gian khổ, cực nhọc, lận đận... Trái nghĩa với "chật vật" là thư thái, thoải mái, dễ dàng, sung túc.
Cách sử dụng từ "chật vật" trong câu:
Từ "chật vật" thường được sử dụng trong các câu văn miêu tả sự khó khăn, vất vả. Ví dụ: "Anh ấy chật vật lắm mới tìm được việc làm", "Cô ấy chật vật nuôi con một mình", "Doanh nghiệp đang chật vật vượt qua khủng hoảng kinh tế".
Sản phẩm liên quan: chó hay cắn chân
Sản phẩm hữu ích: cảm nhận về thầy cô
Xem thêm: chim quay hàng buồm
Xem thêm: cháo đậu lăng đỏ nấu với gì
Sản phẩm liên quan: bằng đại từ nhân xưng tiếng việt