Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bazơ là những chất khi tan trong nước phân li ra ion OH- (ion hydroxit). Đó là câu trả lời ngắn gọn cho câu hỏi "Chất nào là bazơ?". Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về khái niệm này, chúng ta cần tìm hiểu sâu hơn.
Định nghĩa và tính chất của bazơ
Định nghĩa theo thuyết Areniut:
Bazơ là những chất khi tan trong nước phân li ra ion OH
- làm cho dung dịch có môi trường kiềm, làm đổi màu chất chỉ thị (quỳ tím hóa xanh, phenolphtalein hóa đỏ). Ví dụ: NaOH, KOH, Ca(OH)
2,...
Tính chất hóa học của bazơ:
- Tác dụng với axit tạo thành muối và nước (phản ứng trung hòa): NaOH + HCl → NaCl + H2O
- Tác dụng với oxit axit tạo thành muối và nước: 2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O
- Tác dụng với một số kim loại tạo thành muối và giải phóng khí hydro (chỉ với bazơ tan): 2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2
- Tác dụng với muối tạo thành muối mới và bazơ mới (điều kiện: bazơ tạo thành phải yếu hơn hoặc không tan): 2NaOH + CuSO4 → Na2SO4 + Cu(OH)2↓
Phân loại bazơ
Phân loại theo độ mạnh:
Bazơ được phân loại thành bazơ mạnh và bazơ yếu. Bazơ mạnh là những bazơ phân li hoàn toàn trong nước, ví dụ như NaOH, KOH, Ca(OH)
2, Ba(OH)
2. Bazơ yếu là những bazơ phân li không hoàn toàn trong nước, ví dụ như NH
3, Cu(OH)
2, Fe(OH)
3.
Phân loại theo tính tan:
Bazơ được phân loại thành bazơ tan và bazơ không tan. Bazơ tan thường là bazơ của kim loại kiềm (nhóm IA) và kim loại kiềm thổ (nhóm IIA trừ Be, Mg). Bazơ không tan thường là bazơ của các kim loại khác.
Ứng dụng của bazơ
Bazơ có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và sản xuất, ví dụ như: sản xuất phân bón, sản xuất xà phòng, xử lý nước thải, trong công nghiệp dệt may, công nghiệp thực phẩm,…
Sản phẩm hữu ích: chu kì hóa học
Sản phẩm hữu ích: benzen tác dụng được với chất nào sau đây
Sản phẩm liên quan: cách tính tọa độ đỉnh