Chấm công tiếng Nhật là gì?

Chấm công tiếng Nhật là gì?

In Stock



Total: 42547.2 VND 35456 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Chấm công trong tiếng Nhật thường được gọi là **勤怠管理 (kintō kanri)**. Từ này bao gồm hai phần: 勤怠 (kintō) nghĩa là sự ra vào, chấm công, và 管理 (kanri) nghĩa là quản lý. Vì vậy, 勤怠管理 (kintō kanri) có nghĩa là quản lý chấm công.

Các thuật ngữ liên quan đến chấm công tiếng Nhật

Ghi chép giờ làm việc

Việc ghi chép giờ làm việc cụ thể có thể được diễn đạt bằng các cụm từ như **勤務時間記録 (kinmu jikan kiroku)** hoặc **出退勤記録 (shuttain kin kiroku)**. Cả hai đều mang nghĩa là ghi chép thời gian làm việc, nhưng **出退勤記録 (shuttain kin kiroku)** nhấn mạnh vào việc ghi lại thời gian đi và về.

Thẻ chấm công

Thẻ chấm công trong tiếng Nhật là **タイムカード (taimu kādo)**. Đây là thuật ngữ phổ biến được sử dụng rộng rãi.

Hệ thống chấm công điện tử

Hệ thống chấm công điện tử được gọi là **電子勤怠システム (denshi kintō shisutemu)**. Đây là cách gọi chính thức cho hệ thống hiện đại hơn, thay thế cho các phương pháp truyền thống.

Chấm công bằng vân tay

Chấm công bằng vân tay trong tiếng Nhật có thể được diễn đạt là **指紋認証勤怠システム (shimon ninsho kintō shisutemu)**. Từ này mô tả chính xác phương pháp xác thực bằng vân tay trong hệ thống chấm công.

Tổng kết

Tóm lại, khi tìm hiểu về chấm công trong tiếng Nhật, bạn nên nhớ từ chính **勤怠管理 (kintō kanri)**. Ngoài ra, tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các thuật ngữ liên quan khác như đã nêu trên để diễn đạt chính xác hơn.

Xem thêm: cuo + co dư

Sản phẩm liên quan: tim đen có ý nghĩa gì

Sản phẩm hữu ích: biển rạng núi thành

Sản phẩm hữu ích: ca ve là gì