Từ Đồng Nghĩa của Carry Out

Từ Đồng Nghĩa của Carry Out

In Stock



Total: 25656.0 VND 21380 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Carry out có nghĩa là thực hiện, tiến hành. Một số từ đồng nghĩa với carry out bao gồm thực hiện, tiến hành, làm, hoàn thành, thi hành, giải quyết, và triển khai. Sự lựa chọn từ đồng nghĩa thích hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Các Từ Đồng Nghĩa Phổ Biến của Carry Out

Thực hiện và Tiến hành:

Những từ này thường được sử dụng thay thế cho "carry out" khi nói về việc thực hiện một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc hướng dẫn. Ví dụ: "Thực hiện kế hoạch kinh doanh" hoặc "Tiến hành cuộc điều tra".

Làm và Hoàn thành:

"Làm" là một từ rất thông dụng và có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh. "Hoàn thành" nhấn mạnh việc kết thúc một nhiệm vụ một cách thành công. Ví dụ: "Làm bài tập về nhà" hoặc "Hoàn thành dự án đúng hạn".

Thi hành và Giải quyết:

"Thi hành" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc chính quyền. "Giải quyết" nhấn mạnh việc tìm ra giải pháp cho một vấn đề. Ví dụ: "Thi hành án phạt" hoặc "Giải quyết vấn đề".

Triển khai:

Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc kỹ thuật, ám chỉ việc đưa một kế hoạch hoặc hệ thống vào hoạt động. Ví dụ: "Triển khai chiến lược tiếp thị mới". Chọn từ đồng nghĩa phù hợp đòi hỏi sự hiểu biết ngữ cảnh. Việc sử dụng từ đồng nghĩa không chỉ làm đa dạng ngôn ngữ mà còn giúp bạn truyền đạt chính xác ý nghĩa mà bạn muốn diễn đạt.

Sản phẩm hữu ích: thích thú là từ loại gì

Sản phẩm liên quan: khái niệm chất béo

Xem thêm: muối nitrat là gì