Mô tả sản phẩm
Cặn kẽ nghĩa là một cách tỉ mỉ, chi tiết, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nhỏ nào. Nó nhấn mạnh sự hoàn chỉnh và kỹ lưỡng trong việc thực hiện một công việc hay giải thích một vấn đề.
Ý nghĩa cụ thể của "cặn kẽ"
Trong công việc:
Làm việc cặn kẽ nghĩa là bạn thực hiện công việc một cách tỉ mỉ, kiểm tra kỹ lưỡng từng bước, đảm bảo không có sai sót nào xảy ra. Điều này dẫn đến chất lượng công việc cao và hiệu quả tốt hơn. Ví dụ: "Anh ấy đã chuẩn bị bài thuyết trình rất cặn kẽ, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào."
Trong lời giải thích:
Giải thích cặn kẽ nghĩa là bạn giải thích một vấn đề một cách rõ ràng, chi tiết, dễ hiểu, không bỏ sót bất kỳ khía cạnh nào. Điều này giúp người nghe hiểu vấn đề một cách trọn vẹn. Ví dụ: "Cô giáo đã giảng bài rất cặn kẽ, giúp học sinh dễ dàng nắm bắt kiến thức."
Trong cuộc sống:
Trong cuộc sống hàng ngày, "cặn kẽ" thể hiện sự chu đáo, cẩn thận và tỉ mỉ trong mọi việc. Ví dụ: "Cô ấy chuẩn bị đồ ăn cho chuyến đi rất cặn kẽ, đảm bảo không thiếu thứ gì."
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Cặn kẽ có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như: kỹ lưỡng, tỉ mỉ, chi tiết, chu đáo, hoàn chỉnh. Trái nghĩa với cặn kẽ có thể là: sơ sài, qua loa, đại khái, hời hợt.
Cách sử dụng "cặn kẽ" trong câu
"Anh ấy đã giải thích vấn đề một cách cặn kẽ."
"Cô ấy đã chuẩn bị bài kiểm tra rất cặn kẽ."
"Họ đã nghiên cứu vấn đề này một cách cặn kẽ trước khi đưa ra quyết định."
Tổng kết
"Cặn kẽ" là một từ chỉ sự tỉ mỉ, chi tiết và hoàn chỉnh trong mọi việc. Hiểu rõ nghĩa của từ này giúp chúng ta giao tiếp chính xác hơn và thực hiện công việc hiệu quả hơn.
Sản phẩm liên quan: dàn ý tả cái cặp lớp 5
Sản phẩm liên quan: dây sên xe đạp
Xem thêm: công tước hát rong
Sản phẩm liên quan: cảm nhận vũ nương