Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Called off nghĩa là "huỷ bỏ", "hủy", "từ bỏ". Đây là cụm từ thông dụng trong tiếng Anh được dùng để chỉ việc một sự kiện, kế hoạch, hoặc cuộc hẹn nào đó bị hủy bỏ.
Ví dụ: "The concert was called off due to bad weather." (Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.) Trong trường hợp này, "called off" chỉ sự kiện buổi hòa nhạc không diễn ra như dự kiến.
Ví dụ: "We had to call off our trip because of the pandemic." (Chúng tôi đã phải hủy chuyến đi của mình vì đại dịch.) Ở đây, "called off" chỉ kế hoạch chuyến đi bị hủy bỏ.
Ví dụ: "She called off the meeting at the last minute." (Cô ấy đã hủy cuộc họp vào phút cuối.) Trong trường hợp này, "called off" dùng để diễn tả việc một cuộc hẹn bị hủy bỏ.
Ngoài "called off", bạn cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác như: cancelled, abandoned, postponed (hoãn lại), scrapped (bỏ hẳn). Tuy nhiên, "called off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
"Called off" thường được sử dụng trong câu chủ động với cấu trúc: Subject + called off + Object. Ví dụ: "They called off the game." (Họ đã hủy trận đấu.)
Bạn cũng có thể sử dụng nó trong câu bị động: Object + was/were called off. Ví dụ: "The wedding was called off." (Đám cưới đã bị hủy bỏ.)
Sản phẩm liên quan: bài thơ về thiếu nhi ngắn
Sản phẩm hữu ích: thêm dòng chấm trong word
Xem thêm: c6h6 + cl2 ánh sáng
Xem thêm: 97 ý nghĩa gì