Cách dùng "Lack of" trong Tiếng Anh

Cách dùng "Lack of" trong Tiếng Anh

In Stock



Total: 47008.799999999996 VND 39174 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

"Lack of" được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt, không có hoặc sự vắng mặt của một thứ gì đó. Nó thường đi kèm với một danh từ và diễn tả tình trạng không đủ hoặc không tồn tại. Ví dụ: "A lack of sleep can lead to poor concentration." (Sự thiếu ngủ có thể dẫn đến sự tập trung kém.)

Các cách sử dụng "Lack of"

"Lack of" + danh từ đếm được số ít

Khi "lack of" đi kèm với danh từ đếm được số ít, danh từ đó không cần mạo từ "a" hoặc "an". Ví dụ: "Lack of time prevented me from finishing the project." (Thiếu thời gian đã ngăn cản tôi hoàn thành dự án.)

"Lack of" + danh từ không đếm được

Với danh từ không đếm được, cũng không cần mạo từ. Ví dụ: "Lack of information made it difficult to make a decision." (Thiếu thông tin khiến việc ra quyết định trở nên khó khăn.)

"Lack of" + danh từ đếm được số nhiều

Khi sử dụng với danh từ đếm được số nhiều, ta vẫn không cần mạo từ. Ví dụ: "Lack of opportunities forced many young people to leave the village." (Thiếu cơ hội buộc nhiều người trẻ phải rời bỏ làng quê.)

"Lack of" trong các cấu trúc khác

Ngoài việc đứng trước danh từ, "lack of" có thể được sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn, ví dụ như: "There is a lack of evidence to support his claim." (Có sự thiếu hụt bằng chứng để ủng hộ tuyên bố của anh ta.) Hay "The problem stems from a lack of understanding." (Vấn đề bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết.)

Ví dụ cụ thể

Dưới đây là một số ví dụ khác để minh họa cách sử dụng "lack of":

  • Lack of motivation is a common problem among students.
  • Her success is due to a lack of fear and a willingness to take risks.
  • The company's failure was attributed to a lack of planning and poor management.
  • Lack of rainfall has led to a severe drought.
  • There is a lack of affordable housing in many cities.

Tóm lại, "lack of" là một cụm từ hữu ích để diễn tả sự thiếu hụt. Hiểu rõ cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn.

Sản phẩm liên quan: cái bóng vạn năng

Xem thêm: có mấy cách nhân hóa

Sản phẩm hữu ích: cứu mạng xuyên tới thú thế xà phu quá yêu chiều tôi

Sản phẩm liên quan: gạt tàn thuốc độc lạ

Sản phẩm hữu ích: dỗ dành hay giỗ dành