Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Cách đọc tên phức chất phụ thuộc vào cấu tạo của phức chất đó. Nói chung, tên phức chất được đọc theo thứ tự: liên kết, phối tử, kim loại trung tâm. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc tên phức chất một cách chi tiết và dễ hiểu.
Trước khi đi vào cách đọc tên, chúng ta cần hiểu phức chất là gì. Phức chất là một hợp chất được tạo thành từ một ion kim loại trung tâm được bao quanh bởi các phối tử (ligand). Phối tử là các ion hoặc phân tử có thể cho cặp electron không chia sẻ vào orbital trống của ion kim loại trung tâm. Việc hiểu loại phối tử và số lượng phối tử là rất quan trọng để đặt tên chính xác.
1. **Xác định kim loại trung tâm:** Kim loại trung tâm thường được đặt ở cuối tên phức chất. Nếu kim loại trung tâm có nhiều trạng thái oxi hóa, cần phải chỉ rõ trạng thái oxi hóa bằng số La Mã trong dấu ngoặc đơn sau tên kim loại. Ví dụ: Fe(II), Cu(I).
2. **Xác định và đặt tên phối tử:** Tên các phối tử đơn giản thường được giữ nguyên. Ví dụ: nước (aqua), amoniac (ammin), clorua (chloro), xyanua (cyano). Đối với các phối tử phức tạp hơn, cần thêm tiền tố chỉ số lượng phối tử (di-, tri-, tetra-, penta-, hexa-,...) trước tên phối tử. Nếu phối tử đã có tiền tố, thì sử dụng tiền tố bis-, tris-, tetrakis-,... Ví dụ: dichloro, triammin, bis(oxalato).
3. **Sắp xếp tên phối tử:** Các phối tử âm được đặt trước các phối tử trung tính. Trong cùng loại phối tử, sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
4. **Ghép tên:** Ghép tên các phối tử, rồi đến tên kim loại trung tâm kèm trạng thái oxi hóa (nếu cần).
Ví dụ: [Co(NH3)6]Cl3 được đọc là hexaammincobalt(III) clorua.
Đây là ion hexacyanoferrat(II). "Hexa" chỉ 6 phối tử xyanua, "ferrat" là tên của ion sắt, và "(II)" chỉ trạng thái oxi hóa của sắt là +2.
Đây là ion tetraammindiaquacuprat(II). "Tetraammin" chỉ 4 phối tử amoniac, "diaqua" chỉ 2 phân tử nước, "cuprat" là tên của ion đồng, và "(II)" chỉ trạng thái oxi hóa của đồng là +2.
Việc đặt tên phức chất đòi hỏi sự hiểu biết về hóa học phối trí. Tuy nhiên, bằng cách làm quen với các quy tắc cơ bản và thực hành nhiều ví dụ, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững cách đọc tên phức chất một cách chính xác.
Sản phẩm hữu ích: miss you tiếng việt la gì
Xem thêm: đồng trong hóa học là gì
Xem thêm: khí amoniac là gì