Cách Đọc Tên Muối

Cách Đọc Tên Muối

In Stock



Total: 50774.4 VND 42312 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Cách đọc tên muối phụ thuộc vào gốc axit và gốc kim loại tạo nên muối. Thông thường, ta đọc tên kim loại trước, rồi đến tên gốc axit. Ví dụ: NaCl đọc là Natri Clorua.

Nguyên tắc đọc tên muối

Tên kim loại/gốc amoni + tên gốc axit

Tên muối được cấu tạo từ hai phần chính: tên của kim loại hoặc gốc amoni (cation) và tên của gốc axit (anion). Tên kim loại được giữ nguyên, trong khi tên gốc axit có một số quy tắc riêng. Ví dụ:

  • NaCl: Natri Clorua (Natri + Clorua)
  • K2SO4: Kali Sunfat (Kali + Sunfat)
  • NH4Cl: Amoni Clorua (Amoni + Clorua)
  • CaCO3: Canxi Cacbonat (Canxi + Cacbonat)

Các trường hợp đặc biệt

Muối chứa kim loại đa hoá trị

Đối với các kim loại có nhiều hoá trị, cần phải chỉ rõ hoá trị của kim loại trong tên muối bằng số La Mã đặt trong ngoặc đơn. Ví dụ:

  • FeCl2: Sắt(II) Clorua
  • FeCl3: Sắt(III) Clorua
  • CuSO4: Đồng(II) Sunfat

Muối axit

Muối axit là muối mà gốc axit vẫn còn nguyên tử Hydro chưa được thay thế hoàn toàn. Tên muối axit thường có thêm từ "hidro" hoặc "bi" trước tên gốc axit. Ví dụ:

  • NaHCO3: Natri Hidrocacbonat
  • NaHSO4: Natri Bisunfat

Tóm tắt

Nhìn chung, việc đọc tên muối khá đơn giản nếu bạn nắm vững tên các kim loại và gốc axit. Hãy nhớ quy tắc cơ bản: tên kim loại/gốc amoni + tên gốc axit, và chú ý đến các trường hợp đặc biệt như kim loại đa hoá trị và muối axit để có cách đọc chính xác nhất.

Sản phẩm liên quan: điểm 10 là hôn

Xem thêm: thiết kế nhà mặt tiền 9m sâu 6m

Sản phẩm hữu ích: các bước giải bài toán trên máy tính

Sản phẩm hữu ích: cây ngà voi ra hoa có ý nghĩa gì