Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm các từ ghép với từ "nao"? Bài viết này sẽ liệt kê một số từ ghép phổ biến và ít phổ biến hơn, cùng với ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.
Từ ghép với "Nao" thường gặp
Nao núng:
Mất tinh thần, chùn bước, thiếu quyết tâm. Ví dụ: "Trước khó khăn, anh ấy không hề nao núng."
Nao lòng:
Buồn rầu, xúc động mạnh mẽ. Ví dụ: "Cảnh tượng đó khiến tôi nao lòng."
Nao nao:
Cảm giác lâng lâng, khó tả, thường dùng để diễn tả cảm xúc buồn bã hoặc say sưa. Ví dụ: "Cảm giác nao nao khó tả khi nhìn lại quá khứ."
Từ ghép với "Nao" ít gặp hơn
Nao ước:
(ít dùng) Mong ước, khát khao. Ví dụ: "Nao ước một tương lai tươi sáng."
Nao nao buồn:
Cảm giác buồn bã, chán chường, khó tả. Ví dụ: "Trời mưa lâm thâm, lòng tôi nao nao buồn."
Lưu ý: Một số từ ghép có thể có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa của từ ghép. Hy vọng bài viết này hữu ích cho bạn!
Sản phẩm liên quan: come to an end là gì
Sản phẩm hữu ích: 36 kiểu làm tình
Xem thêm: nghĩa của từ tài năng