Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Các oxit axit thường gặp bao gồm CO2 (cacbon đioxit), SO2 (lưu huỳnh đioxit), SO3 (lưu huỳnh trioxit), P2O5 (điphotpho pentaoxit), N2O5 (đinitơ pentaoxit) và một số oxit khác. Chúng thường là các chất khí hoặc chất rắn ở điều kiện thường và phản ứng với nước tạo thành axit.
Ví dụ điển hình là CO2 (cacbon đioxit). CO2 là một khí không màu, nặng hơn không khí, không duy trì sự cháy và không độc hại. Tuy nhiên, ở nồng độ cao, nó có thể gây ngạt thở. CO2 phản ứng với nước tạo thành axit cacbonic (H2CO3): CO2 + H2O → H2CO3.
Nhóm này bao gồm P2O5 (điphotpho pentaoxit) và N2O5 (đinitơ pentaoxit). P2O5 là chất rắn màu trắng, hút ẩm mạnh, phản ứng với nước tạo thành axit photphoric (H3PO4): P2O5 + 3H2O → 2H3PO4. N2O5 là chất rắn không màu, dễ thăng hoa, phản ứng với nước tạo thành axit nitric (HNO3): N2O5 + H2O → 2HNO3.
Các oxit axit quan trọng trong nhóm này là SO2 (lưu huỳnh đioxit) và SO3 (lưu huỳnh trioxit). SO2 là khí không màu, mùi hắc, độc hại, gây ô nhiễm môi trường. Nó phản ứng với nước tạo thành axit sunfurơ (H2SO3): SO2 + H2O → H2SO3. SO3 là chất lỏng không màu, hút ẩm mạnh, phản ứng mạnh với nước tạo thành axit sunfuric (H2SO4): SO3 + H2O → H2SO4.
Các oxit axit được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống và sản xuất. Ví dụ, CO2 được sử dụng trong sản xuất nước giải khát, trong công nghiệp thực phẩm, làm chất chữa cháy. SO2 được sử dụng trong sản xuất axit sunfuric, làm chất tẩy trắng. P2O5 được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu. N2O5 được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ.
Sản phẩm liên quan: 101 bài toán nâng cao lớp 3 có đáp an
Xem thêm: bê thui nha trang
Xem thêm: muối cacbonat là gì
Sản phẩm liên quan: uống nước quả cau có tác dụng gì