Mô tả sản phẩm
Các muối axit thường gặp trong hóa học là những hợp chất được tạo thành từ axit nhiều nấc khi phản ứng chưa hoàn toàn với bazơ. Chúng vẫn còn chứa nguyên tử hydro có tính axit. Bài viết này sẽ liệt kê một số muối axit phổ biến và các tính chất của chúng.
Danh sách các muối axit thường gặp
Natri hidrocacbonat (NaHCO₃)
Natri hidrocacbonat, hay còn gọi là baking soda, là một muối axit của axit cacbonic (H₂CO₃). Nó được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, làm thuốc, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Nó có tính bazơ yếu và phản ứng với axit mạnh tạo ra khí CO₂.
Kali hidrosunfat (KHSO₄)
Kali hidrosunfat là muối axit của axit sunfuric (H₂SO₄). Nó là một chất rắn màu trắng, tan tốt trong nước và có tính axit mạnh. KHSO₄ được sử dụng trong sản xuất phân bón và một số ứng dụng công nghiệp khác.
Canxi hidrocacbonat (Ca(HCO₃)₂
Canxi hidrocacbonat là muối axit của axit cacbonic (H₂CO₃). Nó là một chất tan trong nước, thường gặp trong nước cứng tạm thời. Khi đun nóng, Ca(HCO₃)₂ sẽ bị phân hủy tạo ra CaCO₃ (cặn canxi) và CO₂.
Amoni hidrosunfat (NH₄HSO₄)
Amoni hidrosunfat là muối axit của axit sunfuric (H₂SO₄). Nó được sử dụng làm phân bón và chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
Natri dihidrophotphat (NaH₂PO₄)
Natri dihidrophotphat là muối axit của axit photphoric (H₃PO₄). Nó được sử dụng trong thực phẩm, làm chất đệm trong dung dịch và trong công nghiệp.
Tính chất chung của muối axit
Muối axit thường có vị chua, có khả năng phản ứng với bazơ tạo thành muối trung hòa và nước. Chúng cũng có thể phản ứng với axit mạnh hơn tạo ra axit yếu hơn và muối mới. Độ mạnh axit của muối axit phụ thuộc vào axit ban đầu và tính chất của gốc axit.
Ứng dụng của muối axit
Muối axit có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm: công nghiệp thực phẩm, sản xuất phân bón, dược phẩm, công nghiệp hóa chất… Ví dụ như NaHCO₃ được dùng làm bột nở trong làm bánh, KHSO₄ được dùng trong sản xuất phân bón, Ca(HCO₃)₂ liên quan đến vấn đề nước cứng.
Sản phẩm liên quan: cách đọc 6 chữ số
Xem thêm: từ loại tiếng anh là gì
Sản phẩm liên quan: cu + agno3 hiện tượng