Mô tả sản phẩm
Các loại quặng thường gặp bao gồm quặng sắt, quặng đồng, quặng nhôm, quặng thiếc, quặng chì kẽm, và nhiều loại khác nữa, mỗi loại có đặc điểm, ứng dụng và phân bố khác nhau. Tìm hiểu chi tiết về từng loại quặng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn tài nguyên khoáng sản của Trái Đất.
Quặng Sắt
Đặc điểm:
Magnetite (Fe3O4), Hematite (Fe2O3), Limonite (FeO(OH)•nH2O), Siderite (FeCO3). Quặng sắt thường có màu nâu đỏ hoặc đen, cứng và nặng.
Ứng dụng:
Sản xuất thép, gang, và các hợp kim khác.
Phân bố:
Úc, Brazil, Nga, Trung Quốc, Ấn Độ.
Quặng Đồng
Đặc điểm:
Chalcopyrite (CuFeS2), Bornite (Cu5FeS4), Chalcocite (Cu2S), Malachite (Cu2CO3(OH)2), Azurite (2CuCO3•Cu(OH)2). Quặng đồng có màu vàng, đỏ hoặc xanh lục, độ cứng và trọng lượng khác nhau tùy loại.
Ứng dụng:
Sản xuất dây điện, thiết bị điện tử, đồ dùng gia đình, và nhiều ứng dụng khác.
Phân bố:
Chile, Peru, Mỹ, Trung Quốc, Zambia.
Quặng Nhôm
Đặc điểm:
Bauxite (Al2O3·2H2O). Quặng nhôm thường có màu trắng, đỏ, hoặc vàng.
Ứng dụng:
Sản xuất nhôm nguyên chất, dùng trong đóng gói, xây dựng, vận tải.
Phân bố:
Úc, Guinea, Brazil, Ấn Độ, Trung Quốc.
Quặng Thiếc
Đặc điểm:
Cassiterite (SnO2). Quặng thiếc thường có màu đen, nâu hoặc đỏ, có độ cứng khá cao.
Ứng dụng:
Sản xuất thiếc tráng, hợp kim, và các sản phẩm điện tử.
Phân bố:
Trung Quốc, Indonesia, Peru, Brazil, Myanmar.
Quặng Chì Kẽm
Đặc điểm:
Sphalerite (ZnS), Galena (PbS). Quặng chì kẽm thường có màu đen, xám, hoặc nâu.
Ứng dụng:
Chì dùng trong ắc quy, sơn, và các sản phẩm khác. Kẽm dùng trong mạ kẽm, hợp kim, và nhiều ứng dụng khác.
Phân bố:
Úc, Peru, Trung Quốc, Mỹ, Canada.
Sản phẩm hữu ích: thể tích của hình lập phương
Sản phẩm hữu ích: stt hay cuối tuần
Sản phẩm liên quan: biểu hiện của tình yêu quê hương đất nước
Sản phẩm hữu ích: hình nền điện thoại hình gấu dâu