Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Các ký hiệu điện trở thường gặp bao gồm các vòng màu trên thân điện trở, mỗi vòng đại diện cho một chữ số hoặc hệ số nhân. Việc hiểu các ký hiệu này giúp bạn xác định chính xác giá trị điện trở cần sử dụng trong mạch điện. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc các ký hiệu điện trở phổ biến.
Điện trở 4 vòng màu là loại phổ biến nhất. Ba vòng màu đầu tiên đại diện cho các chữ số của giá trị điện trở, vòng cuối cùng biểu thị độ chính xác (tolerance). Ví dụ: nếu điện trở có các vòng màu nâu-đen-đỏ-vàng, giá trị của nó là 10 x 102 Ω ± 5% = 1kΩ ± 5%.
Điện trở 5 vòng màu có độ chính xác cao hơn so với loại 4 vòng. Bốn vòng đầu tiên biểu thị các chữ số của giá trị điện trở, vòng cuối cùng biểu thị độ chính xác. Ví dụ: nếu điện trở có các vòng màu nâu-đen-đỏ-vàng-nâu, giá trị của nó là 10 x 102 Ω ± 1% = 1kΩ ± 1%.
Một số điện trở có giá trị được in trực tiếp trên thân, thường kèm theo ký hiệu đơn vị Ω (ohm), kΩ (kiloohm) hoặc MΩ (megaohm). Đây là cách đơn giản nhất để xác định giá trị điện trở.
Trong sơ đồ mạch điện, điện trở thường được biểu diễn bằng một ký hiệu hình chữ nhật với hai đầu nối. Giá trị điện trở thường được ghi bên cạnh ký hiệu.
Dưới đây là bảng mã màu thường được sử dụng để xác định giá trị điện trở:
Màu | Chữ số | Hệ số nhân | Độ chính xác (%) |
---|---|---|---|
Đen | 0 | 1 | - |
Nâu | 1 | 10 | ±1 |
Đỏ | 2 | 100 | ±2 |
Cam | 3 | 1000 | ±3 |
Vàng | 4 | 10000 | ±5 |
Xanh lá cây | 5 | 100000 | ±0.5 |
Xanh dương | 6 | 1000000 | ±0.25 |
Tím | 7 | 10000000 | ±0.1 |
Xám | 8 | 100000000 | ±0.05 |
Trắng | 9 | 1000000000 | ±10 |
Vàng | - | - | ±5 |
Bạc | - | - | ±10 |
Không màu | - | - | ±20 |
Sản phẩm liên quan: kiểu tóc tam mao
Xem thêm: đinh thép đóng tường
Sản phẩm liên quan: hai lực cân bằng không có đặc điểm nào sau đây