Các Đơn Vị Đo Trọng Lượng Thường Gặp Và Cách Chuyển Đổi

Các Đơn Vị Đo Trọng Lượng Thường Gặp Và Cách Chuyển Đổi

In Stock



Total: 47162.4 VND 39302 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Các đơn vị đo trọng lượng phổ biến bao gồm gam (g), kilogam (kg), tấn (t), ounce (oz), pound (lb), và nhiều đơn vị khác tùy thuộc vào hệ đo lường được sử dụng. Việc hiểu và chuyển đổi giữa các đơn vị này rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ nấu ăn, mua bán hàng hóa đến khoa học và kỹ thuật.

Hệ Thống Đơn Vị Đo Trọng Lượng

Hệ mét (SI):

Gam (g), kilogam (kg), và tấn (t) là các đơn vị chính trong hệ mét. 1 kg = 1000 g, 1 tấn = 1000 kg. Hệ mét được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và là hệ thống đo lường tiêu chuẩn quốc tế.

Hệ Anh:

Ounce (oz) và pound (lb) là các đơn vị chính trong hệ Anh. 1 lb = 16 oz. Hệ Anh vẫn được sử dụng ở một số quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ. Việc chuyển đổi giữa hệ mét và hệ Anh thường xuyên được thực hiện.

Chuyển Đổi Giữa Các Đơn Vị

Từ kg sang g:

Nhân số kilogam với 1000. Ví dụ: 2 kg = 2 x 1000 g = 2000 g.

Từ g sang kg:

Chia số gam cho 1000. Ví dụ: 5000 g = 5000 / 1000 kg = 5 kg.

Từ kg sang tấn:

Chia số kilogam cho 1000. Ví dụ: 3000 kg = 3000 / 1000 tấn = 3 tấn.

Từ tấn sang kg:

Nhân số tấn với 1000. Ví dụ: 1.5 tấn = 1.5 x 1000 kg = 1500 kg.

Chuyển đổi giữa hệ mét và hệ Anh:

Có thể sử dụng các công thức chuyển đổi cụ thể hoặc các công cụ chuyển đổi trực tuyến để chuyển đổi giữa các đơn vị trong hai hệ thống này. Ví dụ: 1 kg ≈ 2.205 lb, 1 lb ≈ 453.6 g.

Sản phẩm hữu ích: tính số vòng dây quấn cho máy biến áp

Sản phẩm hữu ích: công thức lớp 8 toán

Xem thêm: lòng bàn tay có dấu x

Xem thêm: ag + h2so4 đặc nguội

Xem thêm: cò ốc sách đỏ