Mô tả sản phẩm
Bài viết này tổng hợp các công thức vật lý 10 quan trọng trong sách giáo khoa Chân trời sáng tạo, giúp bạn dễ dàng ôn tập và giải bài tập. Chúng tôi sẽ trình bày các công thức theo từng chương, kèm theo giải thích ngắn gọn để bạn hiểu rõ hơn.
Chương 1: Động học
Chuyển động thẳng đều:
Công thức tính quãng đường: s = v.t (s: quãng đường, v: vận tốc, t: thời gian)
Công thức tính vận tốc trung bình: v
tb = s/t
Chuyển động thẳng biến đổi đều:
Công thức tính gia tốc: a = (v - v
0)/t (a: gia tốc, v: vận tốc cuối, v
0: vận tốc đầu, t: thời gian)
Công thức tính vận tốc: v = v
0 + at
Công thức tính quãng đường: s = v
0t + 1/2at
2
Công thức độc lập thời gian: v
2 - v
02 = 2as
Chương 2: Động lực học
Định luật II Newton:
F = ma (F: lực tác dụng, m: khối lượng, a: gia tốc)
Lực ma sát:
F
ms = μN (F
ms: lực ma sát, μ: hệ số ma sát, N: áp lực)
Chương 3: Cân bằng và chuyển động của vật rắn
Điều kiện cân bằng của một vật rắn:
Tổng các lực tác dụng lên vật bằng 0: ΣF = 0
Tổng moment lực tác dụng lên vật bằng 0: ΣM = 0
Chương 4: Cơ năng
Cơ năng:
W = W
đ + W
t (W: cơ năng, W
đ: động năng, W
t: thế năng)
Động năng: W
đ = 1/2mv
2
Thế năng trọng trường: W
t = mgh (m: khối lượng, g: gia tốc trọng trường, h: độ cao)
Chương 5: Công và công suất
Công:
A = F.s.cosα (A: công, F: lực, s: quãng đường, α: góc giữa lực và phương chuyển động)
Công suất:
P = A/t (P: công suất, A: công, t: thời gian)
Lưu ý: Đây chỉ là tổng hợp một số công thức quan trọng. Bạn cần tham khảo thêm sách giáo khoa và tài liệu khác để hiểu rõ hơn về các khái niệm và cách áp dụng công thức. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: các thiết bị nào thông dụng nhất hiện nay dùng để cung cấp dữ liệu cho máy xử lý
Sản phẩm hữu ích: đẳng thức la gì
Sản phẩm liên quan: axetilen có thể điều chế bằng cách