Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
"Burst into flames" nghĩa là bùng cháy dữ dội, đột ngột bốc cháy. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả một sự việc xảy ra nhanh chóng và mạnh mẽ, thường liên quan đến lửa.
Ý nghĩa và cách sử dụng
Nghĩa đen:
Cụm từ này thường được sử dụng theo nghĩa đen để miêu tả một vật thể đột nhiên bắt lửa và cháy dữ dội. Ví dụ: "The car burst into flames after the collision." (Chiếc xe bùng cháy dữ dội sau vụ va chạm). Đây là cách sử dụng phổ biến và dễ hiểu nhất.
Nghĩa bóng:
Ngoài nghĩa đen, "burst into flames" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để miêu tả một sự bùng nổ cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ như sự tức giận hoặc niềm đam mê. Ví dụ: "He burst into flames of anger when he heard the news." (Anh ta nổi giận dữ dội khi nghe tin đó). Trong trường hợp này, "flames" tượng trưng cho sự mãnh liệt của cảm xúc.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là một số ví dụ khác để minh họa cách sử dụng "burst into flames":
* The old building burst into flames in the middle of the night. (Tòa nhà cũ bốc cháy dữ dội giữa đêm.)
* Her temper burst into flames when he contradicted her. (Cái tính nóng nảy của cô ấy bùng phát khi anh ta phản bác lại cô ấy.)
* The argument burst into flames, with both sides shouting at each other. (Cuộc tranh luận trở nên căng thẳng dữ dội, cả hai bên đều lớn tiếng với nhau.)
Như vậy, tùy thuộc vào ngữ cảnh, "burst into flames" có thể được hiểu theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, nhưng đều nhấn mạnh vào tính chất đột ngột và mạnh mẽ của sự việc.
Sản phẩm liên quan: 20 bài hát hay nhất
Xem thêm: danh từ có 2 âm tiết
Sản phẩm hữu ích: phần thập phân là gì