Bring sth to sb: Nghĩa và cách dùng chi tiết

Bring sth to sb: Nghĩa và cách dùng chi tiết

In Stock



Total: 46020.0 VND 38350 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

"Bring sth to sb" nghĩa là mang cái gì đó đến cho ai đó. Đây là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động mang một vật, một thông tin, hoặc một thứ gì đó đến cho một người cụ thể.

Phân tích cấu trúc và nghĩa

Cấu trúc:

Cấu trúc cơ bản của cụm từ là: Bring + something + to + someone. "Something" có thể là một danh từ chỉ vật, thông tin, ý tưởng,... và "someone" là người nhận. Ví dụ: Bring the book to me (Mang quyển sách đến cho tôi).

Nghĩa:

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "bring sth to sb" có thể mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, không chỉ đơn thuần là hành động mang đến vật lý. Nó có thể ám chỉ việc mang đến thông tin, ý kiến, hoặc thậm chí là một vấn đề nào đó cho ai đó. Ví dụ: Bring the problem to the manager (Mang vấn đề này cho người quản lý).

Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng "bring sth to sb" trong các ngữ cảnh khác nhau: * **Bring the flowers to your mother:** Mang những bông hoa đến cho mẹ của bạn. (Hành động vật lý) * **He brought the news to the family:** Anh ấy đã mang tin tức đến cho gia đình. (Thông tin) * **Please bring your ideas to the meeting:** Vui lòng mang ý tưởng của bạn đến cuộc họp. (Ý tưởng) * **Don't forget to bring your passport to the airport:** Đừng quên mang hộ chiếu của bạn đến sân bay. (Vật quan trọng) * **She brought a new perspective to the project:** Cô ấy đã mang một góc nhìn mới đến dự án. (Quan điểm)

Lưu ý khi sử dụng

Cần chú ý đến sự phù hợp giữa "bring" và ngữ cảnh sử dụng. Nếu hành động là mang vật từ nơi xa đến gần người nói, ta dùng "bring". Ngược lại, nếu hành động là mang vật từ nơi gần người nói đến nơi xa, ta dùng "take".

Sản phẩm hữu ích: ứng dụng của photpho

Xem thêm: hydrochloric acid + calcium carbonate

Xem thêm: lysine có trong thực phẩm nào

Xem thêm: anh den voi em vao mot chieu troi dep nang

Sản phẩm hữu ích: các loại hình học