Mô tả sản phẩm
"Bring" là động từ chỉ hành động mang, đưa, đem đến. Tuy nhiên, việc sử dụng "bring" kết hợp với giới từ sẽ làm đa dạng nghĩa và ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng "bring" với các giới từ thông dụng nhất.
Bring + about/on
Bring about:
Gây ra, dẫn đến. Ví dụ: *The new policy brought about significant changes in the company.* (Chính sách mới đã gây ra những thay đổi đáng kể trong công ty.)
Bring on:
Gây ra (bệnh tật, vấn đề). Ví dụ: *Working too hard can bring on stress and illness.* (Làm việc quá sức có thể gây ra căng thẳng và bệnh tật.)
Bring + back/in/out
Bring back:
Mang trở lại, gợi nhớ lại. Ví dụ: *The song brought back many happy memories.* (Bài hát đã gợi nhớ lại nhiều kỷ niệm vui vẻ.)
Bring in:
Mang vào, thu về (tiền). Ví dụ: *The new product brought in a lot of revenue.* (Sản phẩm mới đã mang lại nhiều doanh thu.)
Bring out:
Mang ra, làm nổi bật. Ví dụ: *The photographer brought out the beauty of the landscape in his photos.* (Nhiếp ảnh gia đã làm nổi bật vẻ đẹp của phong cảnh trong ảnh của ông ấy.)
Bring + down/forward/up
Bring down:
Giảm xuống, hạ xuống. Ví dụ: *The government is trying to bring down inflation.* (Chính phủ đang cố gắng giảm lạm phát.)
Bring forward:
Đưa ra trước, đề xuất. Ví dụ: *The meeting has been brought forward to next week.* (Buổi họp đã được dời lên tuần tới.)
Bring up:
Nói đến, nuôi dưỡng. Ví dụ: *She brought up the issue of climate change in the meeting.* (Cô ấy đã đề cập đến vấn đề biến đổi khí hậu trong cuộc họp.) *Her parents brought her up in a small village.* (Bố mẹ cô ấy đã nuôi dạy cô ấy ở một ngôi làng nhỏ.)
Việc lựa chọn giới từ phù hợp với "bring" sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng ngữ cảnh là rất quan trọng trong việc xác định giới từ nào nên được sử dụng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cách sử dụng "bring" cùng với các giới từ khác nhau.
Sản phẩm hữu ích: phụ âm là j
Sản phẩm hữu ích: định ngữ trong tiếng trung là gì
Sản phẩm hữu ích: hào phóng là gì
Xem thêm: sau tính từ là danh từ