Be Allowed + Gì?

Be Allowed + Gì?

In Stock



Total: 16329.599999999999 VND 13608 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

"Be allowed" nghĩa là được phép. Vậy "be allowed + gì?" có nghĩa là "được phép làm gì?". Cụm từ này thường được sử dụng để hỏi về sự cho phép thực hiện một hành động nào đó.

Cách sử dụng "Be Allowed"

Câu hỏi:

Chúng ta thường dùng "be allowed" trong câu hỏi để tìm hiểu xem mình có được phép làm điều gì đó hay không. Ví dụ: * Are we allowed to eat in the classroom? (Chúng ta có được phép ăn trong lớp học không?) * Is she allowed to use her phone during the meeting? (Cô ấy có được phép dùng điện thoại trong cuộc họp không?) * What are we allowed to bring to the party? (Chúng ta được phép mang gì đến bữa tiệc?)

Câu khẳng định:

Trong câu khẳng định, "be allowed" cho biết một hành động nào đó được phép thực hiện. Ví dụ: * Students are allowed to use dictionaries during the exam. (Học sinh được phép sử dụng từ điển trong kỳ thi.) * We are allowed to leave early today. (Chúng ta được phép về sớm hôm nay.) * They are allowed to park their cars here. (Họ được phép đỗ xe ở đây.)

Câu phủ định:

Câu phủ định thể hiện hành động không được phép. Ví dụ: * You are not allowed to smoke in this building. (Bạn không được phép hút thuốc trong tòa nhà này.) * We are not allowed to enter this area. (Chúng ta không được phép vào khu vực này.) * Children are not allowed to play near the road. (Trẻ em không được phép chơi gần đường.) Như vậy, "be allowed + gì?" là một cấu trúc ngữ pháp linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để hỏi về sự cho phép hay diễn tả một sự cho phép hoặc cấm đoán. Hiểu rõ cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn.

Sản phẩm hữu ích: biển số xe đuôi 33 có ý nghĩa gì

Sản phẩm liên quan: bôi bác là gì

Sản phẩm liên quan: câu hỏi là câu trả lời