Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm bảng tra khối lượng bu lông neo để xác định trọng lượng của bu lông neo phù hợp với dự án của mình? Bảng tra này sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm được thông tin cần thiết, tiết kiệm thời gian và công sức. Dưới đây là bảng tra khối lượng bu lông neo chi tiết, bao gồm các thông số kỹ thuật quan trọng như đường kính, chiều dài và trọng lượng.
Để sử dụng bảng tra hiệu quả, bạn cần nắm rõ các thông số sau: Đường kính bu lông (đường kính ren), chiều dài bu lông (chiều dài toàn phần), vật liệu chế tạo bu lông (thép cacbon, thép không gỉ,...). Mỗi thông số sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng của bu lông neo.
Bạn cần xác định đường kính và chiều dài bu lông neo cần tìm. Sau đó, tìm kiếm trong bảng tra dưới đây để xác định trọng lượng tương ứng. Lưu ý rằng bảng tra chỉ mang tính chất tham khảo, trọng lượng thực tế có thể chênh lệch một chút tùy thuộc vào nhà sản xuất và sai số trong quá trình sản xuất.
Lưu ý: Bảng tra dưới đây chỉ là ví dụ minh họa. Trọng lượng thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và loại bu lông. Để có thông tin chính xác nhất, vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất.
Đường kính (mm) | Chiều dài (mm) | Khối lượng (kg) |
---|---|---|
8 | 50 | 0.15 |
10 | 60 | 0.25 |
12 | 70 | 0.4 |
16 | 80 | 0.7 |
20 | 100 | 1.2 |
Bảng tra trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có được thông tin chính xác nhất, hãy liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp bu lông neo hoặc tham khảo catalogue của họ.
Xem thêm: electron hoá trị là j
Xem thêm: lời bài đom đóm
Xem thêm: hình ảnh con cọp
Xem thêm: gấu bông tiếng anh
Sản phẩm liên quan: cách trồng đu đủ sai quả