Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bảng tính tan và màu kết tủa cung cấp thông tin về độ tan của các chất trong nước và màu sắc của kết tủa hình thành khi các ion kết hợp với nhau. Thông tin này rất hữu ích trong hóa học phân tích định tính và định lượng.
Bảng tính tan thường được biểu diễn dưới dạng bảng, cho thấy mức độ tan của các chất (thường là muối) trong nước ở một nhiệt độ nhất định (thường là 25°C). Các ký hiệu thường được sử dụng bao gồm: "tan hoàn toàn" (t), "tan ít" (i), "không tan" (k), hoặc các biểu diễn khác về độ tan theo nồng độ mol/lít. Để xác định xem một chất có tạo kết tủa hay không, bạn cần kiểm tra xem sản phẩm của nồng độ ion trong dung dịch có vượt quá tích số tan (Ksp) của chất đó hay không. Nếu vượt quá, kết tủa sẽ hình thành.
Màu sắc của kết tủa có thể cung cấp manh mối quan trọng về bản chất của các ion tham gia phản ứng. Ví dụ, kết tủa AgCl có màu trắng, CuS có màu đen, Fe(OH)₃ có màu nâu đỏ. Quan sát màu sắc kết tủa là một kỹ thuật quan trọng trong phân tích định tính. Lưu ý rằng màu sắc của kết tủa có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như nồng độ, nhiệt độ và sự hiện diện của các ion khác.
Dưới đây là một số ví dụ về các chất tạo kết tủa và màu sắc của chúng:
- AgCl (Bạc clorua): Trắng
- PbI₂ (Chì(II) iotua): Vàng
- Cu(OH)₂ (Đồng(II) hydroxit): Xanh lam
- Fe(OH)₃ (Sắt(III) hydroxit): Nâu đỏ
- BaSO₄ (Bari sunfat): Trắng
Lưu ý: Đây chỉ là một số ví dụ, và bảng tính tan đầy đủ sẽ bao gồm nhiều chất hơn nữa. Để có thông tin chi tiết hơn, hãy tham khảo các tài liệu hóa học chuyên sâu.
Sản phẩm hữu ích: học phí vinschool cấp 3
Xem thêm: loi bai hat hoa bang lang
Sản phẩm hữu ích: nhà xe phương trang rạch sỏi