Bảng tính Cm Dm Mm

Bảng tính Cm Dm Mm

In Stock



Total: 40212.0 VND 33510 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm bảng chuyển đổi đơn vị đo chiều dài giữa cm, dm và mm? Dưới đây là bảng chuyển đổi đơn vị và cách sử dụng đơn giản, dễ hiểu.

Chuyển đổi giữa Cm, Dm và Mm

Để dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị cm, dm và mm, hãy nhớ rằng:

1 dm = 10 cm

Điều này có nghĩa là 1 dm (đề-xi-mét) bằng 10 cm (xăng-ti-mét). Để chuyển đổi từ dm sang cm, bạn chỉ cần nhân số dm với 10.

1 cm = 10 mm

Tương tự, 1 cm (xăng-ti-mét) bằng 10 mm (mili-mét). Để chuyển đổi từ cm sang mm, bạn nhân số cm với 10.

1 dm = 100 mm

Và cuối cùng, 1 dm (đề-xi-mét) bằng 100 mm (mili-mét). Để chuyển đổi từ dm sang mm, bạn nhân số dm với 100.

Bảng chuyển đổi Cm Dm Mm

Cm Dm Mm
1 0.1 10
10 1 100
20 2 200
50 5 500
100 10 1000

Bảng trên cho thấy mối quan hệ giữa các đơn vị. Bạn có thể sử dụng bảng này để nhanh chóng chuyển đổi giữa cm, dm và mm. Ví dụ, nếu bạn có 5 dm, bạn có 50 cm (5 x 10) và 500 mm (5 x 100).

Ứng dụng thực tế

Việc hiểu và sử dụng bảng chuyển đổi cm, dm, mm rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực, từ may mặc, thiết kế, xây dựng cho đến các hoạt động hàng ngày như đo chiều cao, chiều rộng của vật dụng.

Xem thêm: công thức tính thể tích khối nón

Sản phẩm hữu ích: tam giác cân là tam giác như thế nào

Sản phẩm liên quan: kí hiệu hóa học của muối