Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm thông tin về bảng thống kê thép? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng thống kê chi tiết về các loại thép phổ biến, bao gồm kích thước, trọng lượng, ứng dụng và giá cả. Chúng tôi sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn loại thép phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Thép CT3 là loại thép cacbon thấp, có độ bền kéo cao và khả năng gia công tốt. Thường được sử dụng trong xây dựng, chế tạo máy móc…
Thép SS400 là loại thép kết cấu thông dụng, có độ bền tốt và dễ hàn. Được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.
Thép C45 là loại thép cacbon trung bình, có độ cứng và độ bền cao, thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy móc yêu cầu độ bền cao.
Loại Thép | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Ứng dụng | Giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|---|
CT3 | 10x10, 20x20, 30x30,... | Tùy thuộc vào kích thước | Xây dựng, chế tạo máy | Tùy thuộc vào thị trường |
SS400 | 10x10, 20x20, 30x30,... | Tùy thuộc vào kích thước | Kết cấu xây dựng | Tùy thuộc vào thị trường |
C45 | Ø10, Ø20, Ø30,... | Tùy thuộc vào kích thước | Chi tiết máy | Tùy thuộc vào thị trường |
Lưu ý: Bảng thống kê trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá cả và thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và thời điểm. Để có thông tin chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp thép.
Việc lựa chọn loại thép phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm ứng dụng, điều kiện làm việc, ngân sách… Bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia để lựa chọn loại thép tốt nhất.
Xem thêm: cây táo nở hoa có bao nhiêu tập
Sản phẩm liên quan: cách tính điểm tb cả năm
Sản phẩm hữu ích: công thức tính xác suất thực nghiệm