Bảng tên gọi và gốc axit

Bảng tên gọi và gốc axit

In Stock



Total: 32392.8 VND 26994 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm bảng tên gọi và gốc axit để dễ dàng học hóa học? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng tổng hợp chi tiết về tên gọi và gốc axit thường gặp, giúp bạn nắm vững kiến thức hóa học một cách hiệu quả.

Bảng tên gọi và gốc axit phổ biến

Axit không có oxi

Axit không có oxi thường có dạng HX, trong đó H là hidro và X là gốc axit. Tên gọi của chúng thường bắt đầu bằng "axit" tiếp theo là tên phi kim thêm hậu tố "-hiđric". Ví dụ:

  • HCl: Axit clohiđric
  • HBr: Axit bromhiđric
  • HI: Axit iot hiđric
  • HF: Axit flohiđric
  • H2S: Axit sunfuhiđric

Axit có oxi

Axit có oxi phức tạp hơn, tên gọi phụ thuộc vào số oxi hóa của phi kim trung tâm. Thông thường, tên gọi bao gồm "axit" + tên phi kim + "ic" hoặc "ơ" tùy thuộc vào số oxi.

  • HNO3: Axit nitric
  • H2SO4: Axit sunfuric
  • H3PO4: Axit photphoric
  • H2CO3: Axit cacbonic
  • HNO2: Axit nitrơ
  • H2SO3: Axit sunfurơ
  • H3PO3: Axit photphorơ

Gốc axit

Gốc axit là phần còn lại của phân tử axit sau khi loại bỏ nguyên tử hidro. Ví dụ:

  • HCl: Gốc Cl- (clorua)
  • H2SO4: Gốc SO42- (sunfat)
  • HNO3: Gốc NO3- (nitrat)
  • H3PO4: Gốc PO43- (photphat)

Việc hiểu rõ tên gọi và gốc axit là nền tảng quan trọng để hiểu và làm tốt các bài tập hóa học. Hãy tham khảo bảng trên và luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này nhé!

Sản phẩm liên quan: mẫu chữ viết trong trường tiểu học pdf

Xem thêm: tai nghe hổ vằn là gì

Sản phẩm hữu ích: c5h10 mạch hở có bao nhiêu đp cấu tạo

Xem thêm: số tiền khoanh giữ vietcombank la gì