Bảng Số Hán Hàn và Thuần Hàn

Bảng Số Hán Hàn và Thuần Hàn

In Stock



Total: 26937.6 VND 22448 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm bảng số Hán Hàn và Thuần Hàn? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng so sánh đầy đủ giữa số Hán Hàn (sử dụng chữ Hán) và số Thuần Hàn (sử dụng chữ viết Hàn Quốc hiện đại). Bạn sẽ dễ dàng hiểu và nhớ cách đọc và viết số trong cả hai hệ thống này.

Bảng So Sánh Số Hán Hàn và Thuần Hàn

Từ 1 đến 10

Số Hán Hàn (Hanja) Thuần Hàn (Hangul) Phiên âm
1 一 (il) 하나 (hana) hana
2 二 (i) 둘 (dul) dul
3 三 (sam) 셋 (set) set
4 四 (sa) 넷 (net) net
5 五 (o) 다섯 (daseot) daseot
6 六 (yuk) 여섯 (yeoseot) yeoseot
7 七 (chil) 일곱 (ilgop) ilgop
8 八 (pal) 여덟 (yeodeol) yeodeol
9 九 (gu) 아홉 (ahop) ahop
10 十 (sip) 열 (yeol) yeol

Từ 11 đến 20

Từ 11 trở đi, hệ thống số Hán Hàn sử dụng các chữ số ghép lại. Ví dụ: 11 là 十一 (십일 - sipil), 12 là 十二 (십이 - sipi), và cứ tiếp tục như vậy. Trong khi đó, hệ thống số Thuần Hàn có cách đọc riêng biệt cho từng số.

Để hiểu rõ hơn về cách đọc số lớn hơn 10, bạn nên tham khảo các tài liệu học tiếng Hàn chuyên sâu hơn.

Hy vọng bảng so sánh này hữu ích cho bạn. Chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ!

Xem thêm: chả cá lý thường kiệt

Xem thêm: câu nói hay về trách nhiệm trong công việc

Sản phẩm hữu ích: bình yên trước giông bão

Sản phẩm liên quan: hành trang số lớp 1