Bảng Quy Đổi Trọng Lượng Chi Tiết và Chính Xác

Bảng Quy Đổi Trọng Lượng Chi Tiết và Chính Xác

In Stock



Total: 36037.2 VND 30031 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm bảng quy đổi trọng lượng giữa các đơn vị khác nhau như kg, g, tấn, pound, ounce, v.v.? Dưới đây là bảng quy đổi trọng lượng đầy đủ và chính xác giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị một cách nhanh chóng và tiện lợi.

Các Đơn Vị Trọng Lượng Thường Gặp

Kilogram (kg)

Kilogram (kg) là đơn vị đo khối lượng cơ bản trong hệ thống đo lường quốc tế (SI). 1 kg xấp xỉ bằng khối lượng của một lít nước ở nhiệt độ 4°C.

Gram (g)

Gram (g) là một đơn vị nhỏ hơn kilogram, 1 kg = 1000 g.

Tấn (tấn)

Tấn (tấn) là một đơn vị lớn hơn kilogram, 1 tấn = 1000 kg.

Pound (lb)

Pound (lb) là đơn vị đo khối lượng trong hệ thống đo lường Anh. 1 lb ≈ 0.453592 kg.

Ounce (oz)

Ounce (oz) là một đơn vị nhỏ hơn pound, 1 lb = 16 oz.

Bảng Quy Đổi Trọng Lượng

Từ Đến Công thức
Kilogram (kg) Gram (g) 1 kg = 1000 g
Gram (g) Kilogram (kg) 1 g = 0.001 kg
Kilogram (kg) Tấn (tấn) 1 kg = 0.001 tấn
Tấn (tấn) Kilogram (kg) 1 tấn = 1000 kg
Kilogram (kg) Pound (lb) 1 kg ≈ 2.20462 lb
Pound (lb) Kilogram (kg) 1 lb ≈ 0.453592 kg
Pound (lb) Ounce (oz) 1 lb = 16 oz
Ounce (oz) Pound (lb) 1 oz = 0.0625 lb

Lưu ý: Các giá trị trong bảng trên là giá trị xấp xỉ. Để có kết quả chính xác nhất, hãy sử dụng máy tính chuyên dụng hoặc công cụ chuyển đổi trực tuyến.

Sản phẩm hữu ích: điều chế clorua vôi

Sản phẩm hữu ích: soạn bài dưới bóng hoàng lan chân trời sáng tạo

Sản phẩm liên quan: rạn da chân tuổi dậy thì

Sản phẩm liên quan: cảm nhận bài thơ lời ru của mẹ