Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm bảng quy đổi trọng lượng giữa các đơn vị khác nhau như kg, g, tấn, pound, ounce, v.v.? Dưới đây là bảng quy đổi trọng lượng đầy đủ và chính xác giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Kilogram (kg) là đơn vị đo khối lượng cơ bản trong hệ thống đo lường quốc tế (SI). 1 kg xấp xỉ bằng khối lượng của một lít nước ở nhiệt độ 4°C.
Gram (g) là một đơn vị nhỏ hơn kilogram, 1 kg = 1000 g.
Tấn (tấn) là một đơn vị lớn hơn kilogram, 1 tấn = 1000 kg.
Pound (lb) là đơn vị đo khối lượng trong hệ thống đo lường Anh. 1 lb ≈ 0.453592 kg.
Ounce (oz) là một đơn vị nhỏ hơn pound, 1 lb = 16 oz.
Từ | Đến | Công thức |
---|---|---|
Kilogram (kg) | Gram (g) | 1 kg = 1000 g |
Gram (g) | Kilogram (kg) | 1 g = 0.001 kg |
Kilogram (kg) | Tấn (tấn) | 1 kg = 0.001 tấn |
Tấn (tấn) | Kilogram (kg) | 1 tấn = 1000 kg |
Kilogram (kg) | Pound (lb) | 1 kg ≈ 2.20462 lb |
Pound (lb) | Kilogram (kg) | 1 lb ≈ 0.453592 kg |
Pound (lb) | Ounce (oz) | 1 lb = 16 oz |
Ounce (oz) | Pound (lb) | 1 oz = 0.0625 lb |
Lưu ý: Các giá trị trong bảng trên là giá trị xấp xỉ. Để có kết quả chính xác nhất, hãy sử dụng máy tính chuyên dụng hoặc công cụ chuyển đổi trực tuyến.
Sản phẩm hữu ích: điều chế clorua vôi
Sản phẩm hữu ích: soạn bài dưới bóng hoàng lan chân trời sáng tạo
Sản phẩm liên quan: rạn da chân tuổi dậy thì
Sản phẩm liên quan: cảm nhận bài thơ lời ru của mẹ