Bảng Quy Đổi Mét Vuông

Bảng Quy Đổi Mét Vuông

In Stock



Total: 20734.8 VND 17279 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm bảng quy đổi mét vuông sang các đơn vị diện tích khác? Dưới đây là bảng quy đổi đầy đủ và chi tiết giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa mét vuông (m²) và các đơn vị diện tích khác như centimet vuông (cm²), milimet vuông (mm²), hecta (ha), kilômét vuông (km²), và ar.

Bảng Quy Đổi Mét Vuông (m²)

Mét vuông sang các đơn vị khác:

Đơn vị Công thức quy đổi Ví dụ (1 m²)
Centimet vuông (cm²) 1 m² = 10000 cm² 1 m² = 10000 cm²
Milimet vuông (mm²) 1 m² = 1000000 mm² 1 m² = 1000000 mm²
Hecta (ha) 1 m² = 0.0001 ha 1 m² = 0.0001 ha
Kilomet vuông (km²) 1 m² = 0.000001 km² 1 m² = 0.000001 km²
Ar 1 m² = 0.01 ar 1 m² = 0.01 ar

Các đơn vị khác sang mét vuông:

Đơn vị Công thức quy đổi Ví dụ (10000 cm²)
Mét vuông (m²) 10000 cm² = 1 m² 10000 cm² = 1 m²
Mét vuông (m²) 1000000 mm² = 1 m² 1000000 mm² = 1 m²
Mét vuông (m²) 1 ha = 10000 m² 0.01 ha = 100 m²
Mét vuông (m²) 1 km² = 1000000 m² 0.000001 km² = 1 m²
Mét vuông (m²) 1 ar = 100 m² 0.01 ar = 1 m²

Hy vọng bảng quy đổi trên sẽ giúp ích cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng để lại bình luận bên dưới.

Sản phẩm liên quan: nhiệt dung riêng là gì

Xem thêm: ký hiệu điện tích hạt nhân

Sản phẩm liên quan: toán tuổi thơ lớp 1

Sản phẩm liên quan: tính kim loại trong bảng tuần hoàn